NOR Toppserien (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Valerenga (W)
27
24
1
2
74
17
57
88.9%
3.7%
7.4%
2.74
0.63
73
2
SK Brann Women
27
19
1
7
70
24
46
70.4%
3.7%
25.9%
2.59
0.89
58
3
Rosenborg BK (W)
27
15
1
11
38
32
6
55.6%
3.7%
40.7%
1.41
1.19
46
4
Lillestrom SK Kvinner (W)
27
14
6
7
43
31
12
51.9%
22.2%
25.9%
1.59
1.15
44
5
Stabaek Fotball (W)
27
11
4
12
40
38
2
40.7%
14.8%
44.4%
1.48
1.41
37
6
Lyn (W)
27
9
6
12
25
41
-16
33.3%
22.2%
44.4%
0.93
1.52
33
7
Roa (W)
27
9
2
16
22
37
-15
33.3%
7.4%
59.3%
0.81
1.37
29
8
Kolbotn (W)
27
7
5
15
28
55
-27
25.9%
18.5%
55.6%
1.04
2.04
26
9
Asane Fotball Damer (W)
27
3
9
15
19
39
-20
11.1%
33.3%
55.6%
0.70
1.44
18
10
Arna-Bjornar (W)
27
2
9
16
17
62
-45
7.4%
33.3%
59.3%
0.63
2.30
15