NOR Toppserien (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
50
54
61
68
57
83
Tỷ lệ ghi bàn
13.2%
14.3%
16.1%
18.0%
15.1%
22.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
20
19.4%
-
2
1:1
14
13.6%
-
3
0:1
13
12.6%
-
4
0:2
10
9.7%
-
5
0:0
8
7.8%
-
6
2:1
8
7.8%
-
7
1:2
8
7.8%
-
8
3:1
8
7.8%
-
9
3:0
7
6.8%
-
10
1:3
7
6.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
39
28.5%
-
2
Thua-Thua
34
24.8%
-
3
Hòa-Thắng
20
14.6%
-
4
Hòa-Thua
16
11.7%
-
5
Hòa-Hòa
13
9.5%
-
6
Thua-Hòa
7
5.1%
-
7
Thắng-Hòa
4
2.9%
-
8
Thua-Thắng
3
2.2%
-
9
Thắng-Thua
1
0.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
33
24.1%
-
2
2 bàn thắng
29
21.2%
-
3
3 bàn thắng
25
18.2%
-
4
4 bàn thắng
21
15.3%
-
5
5 bàn thắng
9
6.6%
-
6
0 bàn thắng
8
5.8%
-
7
6 bàn thắng
7
5.1%
-
8
7+
5
3.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
68
49.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
69
50.4%
-