Ngoại Hạng Ấn Độ Delhi

Ngoại Hạng Ấn Độ Delhi
Lịch thi đấu Ngoại Hạng Ấn Độ Delhi 2024, - Kết quả bóng đá India I-League Division2
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Danh sách giải đấu khác

Tất cả

1X2 ROI

Chuỗi thắng

Kèo

Tài Xỉu

Tỷ số

Bàn thắng đầu tiên

HT/FT

Thống kê phạt góc

Số bàn thắng

Thống kê thẻ

Đội

Thắng

Hòa

Thua

Kèo thắng

Kèo thua

Tài

Xỉu

S. Clube de Goa

-55%

-100%

176%

-60%

51%

-54%

44%

Dempo

130%

-100%

-47%

27%

-35%

6%

-21%

Prayag Utd

-57%

-100%

99%

-60%

56%

-64%

52%

Hindustan Aeronautics Limited

173%

-57%

5%

-13%

3%

31%

-42%

Kenkre

-100%

-100%

75%

-100%

82%

-100%

85%

Indian Air Force

-40%

9%

43%

-35%

23%

-23%

12%

Delhi FC

-100%

300%

-100%

95%

-100%

90%

-100%

Uttarakhand FC

-4%

-31%

9%

-36%

27%

39%

-50%

Tarun Sangha FC

4%

-100%

-31%

56%

-63%

-70%

69%

Garhwal FC

21%

57%

-100%

0%

-3%

-100%

90%

National United SC

-13%

12%

16%

-4%

-3%

-5%

0%

Ahbab FC

-100%

-100%

17%

-100%

90%

80%

-100%

FC Bengaluru United

-22%

-100%

73%

6%

-18%

-66%

57%

Friends United

90%

60%

-22%

-26%

11%

-34%

23%

Shastri FC

-11%

0%

-37%

-6%

-3%

33%

-50%

Royal Rangers FC

-28%

74%

30%

-18%

7%

-51%

44%

Jaguar FC

60%

-20%

27%

-21%

10%

6%

-24%

Rangers SC Delhi

-100%

150%

16%

-40%

26%

-100%

97%

Sudeva Delhi

10%

-65%

-27%

16%

-25%

-38%

28%

Garhwal Diamond FC

-75%

83%

26%

-50%

46%

-1%

-10%

Delhi Tigers

-50%

83%

-16%

8%

-20%

-40%

28%

Ajmal FC

56%

-42%

-35%

24%

-31%

14%

-24%

Vatika FC

-43%

-57%

219%

-35%

28%

-51%

47%

SC Bengaluru

97%

-100%

-70%

35%

-42%

-15%

1%

United Bharat FC

109%

-40%

-45%

38%

-45%

4%

-14%

Maharashtra Oranje FC

112%

-100%

-21%

30%

-40%

-16%

6%

Delhi FC XI

120%

-100%

-100%

85%

-100%

-53%

46%

Marbisu SC

-100%

-100%

170%

-100%

88%

-100%

100%

Lumshyiap FC

-100%

250%

-100%

0%

0%

90%

-100%

CISF

-25%

87%

-33%

35%

-42%

-8%

-3%

Mylliem SC

170%

-100%

-100%

88%

-100%

-100%

100%