Northern America Leagues Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
32
27
50
32
32
192
Tỷ lệ ghi bàn
14.1%
11.9%
22.0%
14.1%
14.1%
84.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
12
20.3%
-
2
2:1
7
11.9%
-
3
0:0
6
10.2%
-
4
1:2
6
10.2%
-
5
3:1
6
10.2%
-
6
1:0
5
8.5%
-
7
0:2
5
8.5%
-
8
2:2
5
8.5%
-
9
4:0
4
6.8%
-
10
2:0
3
5.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
21
27.3%
-
2
Hòa-Hòa
16
20.8%
-
3
Thua-Thua
13
16.9%
-
4
Hòa-Thắng
10
13.0%
-
5
Hòa-Thua
6
7.8%
-
6
Thua-Hòa
5
6.5%
-
7
Thắng-Hòa
3
3.9%
-
8
Thua-Thắng
3
3.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
20
26.0%
-
2
3 bàn thắng
17
22.1%
-
3
4 bàn thắng
16
20.8%
-
4
5 bàn thắng
7
9.1%
-
5
0 bàn thắng
6
7.8%
-
6
1 bàn thắng
6
7.8%
-
7
6 bàn thắng
4
5.2%
-
8
7+
1
1.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
31
40.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
46
59.7%
-