Olympic Games
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
France U23
3
3
0
0
7
0
7
100.0%
0.0%
0.0%
2.33
0.00
9
2
USA U23
3
2
0
1
7
4
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.33
1.33
6
3
New Zealand U23
3
1
0
2
3
8
-5
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
2.67
3
4
Guinea U23
3
0
0
3
1
6
-5
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
2.00
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Morocco U23
3
2
0
1
6
3
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.00
6
2
Argentina U23
3
2
0
1
6
3
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.00
6
3
Ukraine U23
3
1
0
2
3
5
-2
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
1.67
3
4
Iraq U23
3
1
0
2
3
7
-4
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
2.33
3
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Egypt U23
3
2
1
0
3
1
2
66.7%
33.3%
0.0%
1.00
0.33
7
2
Spain U23
3
2
0
1
6
4
2
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.33
6
3
Dominican Republic U23
3
0
2
1
2
4
-2
0.0%
66.7%
33.3%
0.67
1.33
2
4
Uzbekistan U23
3
0
1
2
2
4
-2
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
1.33
1
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Japan U23
3
3
0
0
7
0
7
100.0%
0.0%
0.0%
2.33
0.00
9
2
Paraguay U23
3
2
0
1
5
7
-2
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
2.33
6
3
Mali U23
3
0
1
2
1
3
-2
0.0%
33.3%
66.7%
0.33
1.00
1
4
Israel U23
3
0
1
2
3
6
-3
0.0%
33.3%
66.7%
1.00
2.00
1