PAR Primera Division Apertura
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
47
44
62
53
52
77
Tỷ lệ ghi bàn
14.0%
13.1%
18.5%
15.8%
15.5%
22.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
21
20.0%
-
2
0:1
15
14.3%
-
3
2:1
13
12.4%
-
4
0:0
11
10.5%
-
5
1:0
8
7.6%
-
6
2:0
8
7.6%
-
7
0:2
8
7.6%
-
8
1:2
8
7.6%
-
9
1:3
8
7.6%
-
10
3:0
5
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
30
22.7%
-
2
Thua-Thua
28
21.2%
-
3
Hòa-Hòa
22
16.7%
-
4
Hòa-Thua
18
13.6%
-
5
Hòa-Thắng
14
10.6%
-
6
Thắng-Hòa
10
7.6%
-
7
Thua-Hòa
5
3.8%
-
8
Thắng-Thua
3
2.3%
-
9
Thua-Thắng
2
1.5%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
37
28.0%
-
2
3 bàn thắng
30
22.7%
-
3
1 bàn thắng
23
17.4%
-
4
4 bàn thắng
18
13.6%
-
5
0 bàn thắng
11
8.3%
-
6
5 bàn thắng
9
6.8%
-
7
8 bàn thắng
2
1.5%
-
8
7+
2
1.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
64
48.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
68
51.5%
-