QAT Stars League Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
14
10
17
15
20
33
Tỷ lệ ghi bàn
14.3%
10.2%
17.3%
15.3%
20.4%
33.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
4
16.7%
-
2
2:0
3
12.5%
-
3
0:2
3
12.5%
-
4
3:0
3
12.5%
-
5
2:1
3
12.5%
-
6
1:2
3
12.5%
-
7
1:1
2
8.3%
-
8
0:0
1
4.2%
-
9
2:2
1
4.2%
-
10
1:3
1
4.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
7
22.6%
-
2
Hòa-Thắng
6
19.4%
-
3
Thua-Thua
6
19.4%
-
4
Hòa-Thua
4
12.9%
-
5
Hòa-Hòa
3
9.7%
-
6
Thắng-Hòa
2
6.5%
-
7
Thua-Thắng
2
6.5%
-
8
Thua-Hòa
1
3.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
9
29.0%
-
2
2 bàn thắng
8
25.8%
-
3
1 bàn thắng
4
12.9%
-
4
6 bàn thắng
3
9.7%
-
5
4 bàn thắng
2
6.5%
-
6
5 bàn thắng
2
6.5%
-
7
0 bàn thắng
1
3.2%
-
8
7+
2
6.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
16
51.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
15
48.4%
-