QAT Stars League Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
5
14
15
9
17
17
Tỷ lệ ghi bàn
6.5%
18.2%
19.5%
11.7%
22.1%
22.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
5
21.7%
-
2
1:0
4
17.4%
-
3
2:0
3
13.0%
-
4
3:0
3
13.0%
-
5
2:1
2
8.7%
-
6
1:2
2
8.7%
-
7
0:0
1
4.3%
-
8
0:1
1
4.3%
-
9
0:2
1
4.3%
-
10
0:3
1
4.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
11
37.9%
-
2
Hòa-Thắng
4
13.8%
-
3
Hòa-Hòa
4
13.8%
-
4
Thắng-Hòa
3
10.3%
-
5
Hòa-Thua
3
10.3%
-
6
Thua-Thua
2
6.9%
-
7
Thua-Thắng
1
3.4%
-
8
Thua-Hòa
1
3.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
9
31.0%
-
2
3 bàn thắng
8
27.6%
-
3
1 bàn thắng
5
17.2%
-
4
4 bàn thắng
2
6.9%
-
5
5 bàn thắng
2
6.9%
-
6
6 bàn thắng
2
6.9%
-
7
0 bàn thắng
1
3.4%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
15
51.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
14
48.3%
-