QAT Stars League Cup

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
6
16
16
12
17
20
Tỷ lệ ghi bàn
7.1%
18.8%
18.8%
14.1%
20.0%
23.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
6
23.1%
-
2
1:0
4
15.4%
-
3
2:1
4
15.4%
-
4
2:0
3
11.5%
-
5
3:0
3
11.5%
-
6
1:2
2
7.7%
-
7
0:0
1
3.8%
-
8
0:1
1
3.8%
-
9
0:2
1
3.8%
-
10
0:3
1
3.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
13
40.6%
-
2
Hòa-Hòa
5
15.6%
-
3
Hòa-Thắng
4
12.5%
-
4
Thắng-Hòa
3
9.4%
-
5
Hòa-Thua
3
9.4%
-
6
Thua-Thua
2
6.3%
-
7
Thua-Thắng
1
3.1%
-
8
Thua-Hòa
1
3.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
10
31.3%
-
2
3 bàn thắng
10
31.3%
-
3
1 bàn thắng
5
15.6%
-
4
4 bàn thắng
2
6.3%
-
5
5 bàn thắng
2
6.3%
-
6
6 bàn thắng
2
6.3%
-
7
0 bàn thắng
1
3.1%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
17
53.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
15
46.9%
-