RUS Cup (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
9
9
17
9
9
18
Tỷ lệ ghi bàn
12.5%
12.5%
23.6%
12.5%
12.5%
25.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
3
18.8%
-
2
0:2
2
12.5%
-
3
3:0
2
12.5%
-
4
4:0
2
12.5%
-
5
1:3
2
12.5%
-
6
0:0
1
6.3%
-
7
2:0
1
6.3%
-
8
1:2
1
6.3%
-
9
0:3
1
6.3%
-
10
2:2
1
6.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
9
47.4%
-
2
Thắng-Thắng
5
26.3%
-
3
Hòa-Thua
3
15.8%
-
4
Thắng-Hòa
1
5.3%
-
5
Hòa-Hòa
1
5.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
4 bàn thắng
5
26.3%
-
2
3 bàn thắng
4
21.1%
-
3
1 bàn thắng
3
15.8%
-
4
2 bàn thắng
3
15.8%
-
5
0 bàn thắng
1
5.3%
-
6
7 bàn thắng
1
5.3%
-
7
8 bàn thắng
1
5.3%
-
8
7+
1
5.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
8
42.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
11
57.9%
-