RUS Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Spartak Moscow
6
5
0
1
14
4
10
83.3%
0.0%
16.7%
2.33
0.67
15
2
Dinamo Moscow
6
3
1
2
17
13
4
50.0%
16.7%
33.3%
2.83
2.17
11
3
FK Makhachkala
6
2
2
2
8
8
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.33
8
4
Samara
6
0
1
5
8
22
-14
0.0%
16.7%
83.3%
1.33
3.67
2
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Lokomotiv Moscow
6
5
1
0
17
6
11
83.3%
16.7%
0.0%
2.83
1.00
17
2
Rostov
6
3
2
1
11
7
4
50.0%
33.3%
16.7%
1.83
1.17
11
3
FC Khimki
6
1
1
4
5
16
-11
16.7%
16.7%
66.7%
0.83
2.67
5
4
Orenburg
6
1
0
5
6
10
-4
16.7%
0.0%
83.3%
1.00
1.67
3
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CSKA Moscow
6
4
1
1
8
2
6
66.7%
16.7%
16.7%
1.33
0.33
14
2
Terek Grozny
6
3
0
3
9
6
3
50.0%
0.0%
50.0%
1.50
1.00
9
3
Krasnodar
6
3
0
3
4
7
-3
50.0%
0.0%
50.0%
0.67
1.17
9
4
Nizhny Novgorod
6
1
1
4
5
11
-6
16.7%
16.7%
66.7%
0.83
1.83
4
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Zenit St Petersburg
6
5
1
0
13
2
11
83.3%
16.7%
0.0%
2.17
0.33
16
2
Rubin Kazan
6
3
0
3
7
4
3
50.0%
0.0%
50.0%
1.17
0.67
9
3
Akron Tolyatti
6
2
1
3
6
12
-6
33.3%
16.7%
50.0%
1.00
2.00
8
4
Fakel Voronezh
6
1
0
5
2
10
-8
16.7%
0.0%
83.3%
0.33
1.67
3