RUS FNL Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
22
14
19
18
16
39
Tỷ lệ ghi bàn
19.8%
12.6%
17.1%
16.2%
14.4%
35.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
4
13.8%
-
2
1:1
4
13.8%
-
3
2:1
4
13.8%
-
4
2:2
4
13.8%
-
5
0:0
3
10.3%
-
6
2:0
3
10.3%
-
7
1:3
3
10.3%
-
8
0:2
2
6.9%
-
9
1:0
1
3.4%
-
10
3:0
1
3.4%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
11
28.9%
-
2
Hòa-Hòa
8
21.1%
-
3
Thua-Thua
7
18.4%
-
4
Hòa-Thua
4
10.5%
-
5
Thắng-Hòa
3
7.9%
-
6
Hòa-Thắng
2
5.3%
-
7
Thua-Thắng
1
2.6%
-
8
Thắng-Thua
1
2.6%
-
9
Thua-Hòa
1
2.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
9
23.7%
-
2
4 bàn thắng
9
23.7%
-
3
3 bàn thắng
6
15.8%
-
4
1 bàn thắng
5
13.2%
-
5
0 bàn thắng
3
7.9%
-
6
5 bàn thắng
3
7.9%
-
7
6 bàn thắng
2
5.3%
-
8
7+
1
2.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
15
39.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
23
60.5%
-