RUS Winter Championship
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
-2
4
-
-
-
-
Tỷ lệ ghi bàn
-5.3%
10.5%
-
-
-
-
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
3
20.0%
-
2
1:0
2
13.3%
-
3
1:1
2
13.3%
-
4
2:3
2
13.3%
-
5
0:0
1
6.7%
-
6
0:2
1
6.7%
-
7
2:1
1
6.7%
-
8
1:2
1
6.7%
-
9
1:3
1
6.7%
-
10
5:2
1
6.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
6
40.0%
-
2
Hòa-Hòa
3
20.0%
-
3
Hòa-Thắng
2
13.3%
-
4
Hòa-Thua
2
13.3%
-
5
Thắng-Thắng
2
13.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
5
33.3%
-
2
2 bàn thắng
3
20.0%
-
3
3 bàn thắng
2
13.3%
-
4
5 bàn thắng
2
13.3%
-
5
0 bàn thắng
1
6.7%
-
6
4 bàn thắng
1
6.7%
-
7
7 bàn thắng
1
6.7%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
10
66.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
5
33.3%
-