SRB Srpska Liga - Belgrade
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Srpska Liga Beograd 24/25
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Stepojevac Vaga
13
9
4
0
25
5
20
69.2%
30.8%
0.0%
1.92
0.38
31
2
Radnicki Obrenovac
13
9
4
0
28
12
16
69.2%
30.8%
0.0%
2.15
0.92
31
3
KFK Ravna Gora Barajevo
13
6
6
1
11
6
5
46.2%
46.2%
7.7%
0.85
0.46
24
4
FK Teleoptik
13
7
3
3
19
11
8
53.8%
23.1%
23.1%
1.46
0.85
24
5
FK Kolubara Lazarevac
13
6
4
3
14
9
5
46.2%
30.8%
23.1%
1.08
0.69
22
6
FK Zvezdara
13
6
2
5
26
20
6
46.2%
15.4%
38.5%
2.00
1.54
20
7
FK Jedinstvo Surcin
13
5
3
5
22
26
-4
38.5%
23.1%
38.5%
1.69
2.00
18
8
FK Brodarac
13
5
1
7
20
17
3
38.5%
7.7%
53.8%
1.54
1.31
16
9
FK GSP Polet Dorcol
13
4
4
5
15
13
2
30.8%
30.8%
38.5%
1.15
1.00
16
10
OFK Budućnost Dudovica
13
4
4
5
11
16
-5
30.8%
30.8%
38.5%
0.85
1.23
16
11
FK Studentski Grad Beograd
13
3
2
8
9
19
-10
23.1%
15.4%
61.5%
0.69
1.46
11
12
FK Prva Iskra Baric
13
2
2
9
7
27
-20
15.4%
15.4%
69.2%
0.54
2.08
8
13
FK Radnicki Beograd
13
2
1
10
6
22
-16
15.4%
7.7%
76.9%
0.46
1.69
7
14
BASK
13
1
4
8
10
20
-10
7.7%
30.8%
61.5%
0.77
1.54
7
Srpska Liga Istok 24/25
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
SU Dinamo Jug Vranje
14
11
1
2
31
8
23
78.6%
7.1%
14.3%
2.21
0.57
34
2
FK Morava 1918 Ćuprija
14
9
3
2
25
10
15
64.3%
21.4%
14.3%
1.79
0.71
30
3
Radnicki Pirot
14
7
4
3
21
12
9
50.0%
28.6%
21.4%
1.50
0.86
25
4
Timok Zajecar
14
7
4
3
16
9
7
50.0%
28.6%
21.4%
1.14
0.64
25
5
FK Dunav Prahovo
14
6
4
4
19
16
3
42.9%
28.6%
28.6%
1.36
1.14
22
6
FK Jedinstvo 1936 Krusevac
14
6
4
4
11
11
0
42.9%
28.6%
28.6%
0.79
0.79
22
7
FK Vlasina
14
5
5
4
19
14
5
35.7%
35.7%
28.6%
1.36
1.00
20
8
Jagodina
14
4
8
2
17
15
2
28.6%
57.1%
14.3%
1.21
1.07
20
9
FK Jedinstvo Paracin
14
6
1
7
13
15
-2
42.9%
7.1%
50.0%
0.93
1.07
19
10
FK SFS Borac Paracin
14
5
3
6
18
14
4
35.7%
21.4%
42.9%
1.29
1.00
18
11
FK Trstenik PPT
14
5
3
6
13
17
-4
35.7%
21.4%
42.9%
0.93
1.21
18
12
Radnicki Svilajnac
14
3
6
5
16
23
-7
21.4%
42.9%
35.7%
1.14
1.64
15
13
OFK Brzi Brod
14
3
3
8
8
24
-16
21.4%
21.4%
57.1%
0.57
1.71
12
14
FK Đerdap Kladovo
14
3
3
8
13
21
-8
21.4%
21.4%
57.1%
0.93
1.50
12
15
OFK Sindelic
14
3
2
9
13
22
-9
21.4%
14.3%
64.3%
0.93
1.57
11
16
Buducnost Popovac
14
1
2
11
6
28
-22
7.1%
14.3%
78.6%
0.43
2.00
5