SUI Liga 1 (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Super League, Women
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Servette Geneva Wom (W)
13
10
0
3
27
6
21
76.9%
0.0%
23.1%
2.08
0.46
30
2
Basel (W)
12
9
1
2
32
11
21
75.0%
8.3%
16.7%
2.67
0.92
28
3
FC Zurich (W)
13
8
2
3
26
16
10
61.5%
15.4%
23.1%
2.00
1.23
26
4
Young Boys (W)
13
7
3
3
32
15
17
53.8%
23.1%
23.1%
2.46
1.15
24
5
St Gallen (W)
12
7
2
3
23
7
16
58.3%
16.7%
25.0%
1.92
0.58
23
6
Grasshopper (W)
12
5
3
4
24
19
5
41.7%
25.0%
33.3%
2.00
1.58
18
7
FC Aarau (W)
12
4
2
6
12
21
-9
33.3%
16.7%
50.0%
1.00
1.75
14
8
FC Luzern Frauen (W)
12
2
2
8
14
28
-14
16.7%
16.7%
66.7%
1.17
2.33
8
9
FC Rapperswil-Jona (W)
13
1
1
11
4
36
-32
7.7%
7.7%
84.6%
0.31
2.77
4
10
FC Thun (W)
12
0
2
10
8
43
-35
0.0%
16.7%
83.3%
0.67
3.58
2