SWE D1 (W)

SWE D1 (W)
Bảng xếp hạng SWE D1 (W) - BXH Sweden Damallsvenskan 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Rosengaard (W)

26

25

0

1

99

9

90

96.2%

0.0%

3.8%

3.81

0.35

75

2

Bollklubben Hacken (W)

26

20

4

2

68

17

51

76.9%

15.4%

7.7%

2.62

0.65

64

3

Hammarby IF (W)

26

20

1

5

66

14

52

76.9%

3.8%

19.2%

2.54

0.54

61

4

Kristianstads DFF (W)

26

16

4

6

52

30

22

61.5%

15.4%

23.1%

2.00

1.15

52

5

IFK Norrkoping DFK (W)

26

11

5

10

32

34

-2

42.3%

19.2%

38.5%

1.23

1.31

38

6

Pitea IF (W)

26

9

6

11

24

30

-6

34.6%

23.1%

42.3%

0.92

1.15

33

7

Djurgaardens IF (W)

26

8

7

11

34

38

-4

30.8%

26.9%

42.3%

1.31

1.46

31

8

Vaxjo DFF (W)

26

8

6

12

27

49

-22

30.8%

23.1%

46.2%

1.04

1.88

30

9

Linkopings (W)

26

8

5

13

32

51

-19

30.8%

19.2%

50.0%

1.23

1.96

29

10

Vittsjo GIK (W)

26

7

6

13

25

41

-16

26.9%

23.1%

50.0%

0.96

1.58

27

11

Brommapojkarna (W)

26

7

6

13

32

52

-20

26.9%

23.1%

50.0%

1.23

2.00

27

12

AIK (W)

26

7

5

14

36

54

-18

26.9%

19.2%

53.8%

1.38

2.08

26

13

KIF Orebro (W)

26

5

4

17

19

43

-24

19.2%

15.4%

65.4%

0.73

1.65

19

14

Trelleborgs FF (W)

26

0

3

23

12

96

-84

0.0%

11.5%

88.5%

0.46

3.69

3