SWE D1 (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Rosengaard (W)
26
25
0
1
99
9
90
96.2%
0.0%
3.8%
3.81
0.35
75
2
Bollklubben Hacken (W)
26
20
4
2
68
17
51
76.9%
15.4%
7.7%
2.62
0.65
64
3
Hammarby IF (W)
26
20
1
5
66
14
52
76.9%
3.8%
19.2%
2.54
0.54
61
4
Kristianstads DFF (W)
26
16
4
6
52
30
22
61.5%
15.4%
23.1%
2.00
1.15
52
5
IFK Norrkoping DFK (W)
26
11
5
10
32
34
-2
42.3%
19.2%
38.5%
1.23
1.31
38
6
Pitea IF (W)
26
9
6
11
24
30
-6
34.6%
23.1%
42.3%
0.92
1.15
33
7
Djurgaardens IF (W)
26
8
7
11
34
38
-4
30.8%
26.9%
42.3%
1.31
1.46
31
8
Vaxjo DFF (W)
26
8
6
12
27
49
-22
30.8%
23.1%
46.2%
1.04
1.88
30
9
Linkopings (W)
26
8
5
13
32
51
-19
30.8%
19.2%
50.0%
1.23
1.96
29
10
Vittsjo GIK (W)
26
7
6
13
25
41
-16
26.9%
23.1%
50.0%
0.96
1.58
27
11
Brommapojkarna (W)
26
7
6
13
32
52
-20
26.9%
23.1%
50.0%
1.23
2.00
27
12
AIK (W)
26
7
5
14
36
54
-18
26.9%
19.2%
53.8%
1.38
2.08
26
13
KIF Orebro (W)
26
5
4
17
19
43
-24
19.2%
15.4%
65.4%
0.73
1.65
19
14
Trelleborgs FF (W)
26
0
3
23
12
96
-84
0.0%
11.5%
88.5%
0.46
3.69
3