SWE D1 (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Brommapojkarna (W) 0 : 0 (0:0) Linkopings (W)
0.90 -1/1.5 0.90
0.77 3 1.03
5.50 4.50 1.40
Dữ liệu
Bollklubben Hacken (W) 4 : 3 (1:1) IFK Norrkoping DFK (W)
0.83 2/2.5 0.98
0.77 3 1.03
1.11 8.00 21.00
Dữ liệu
KIF Orebro (W) 0 : 1 (0:0) Hammarby IF (W)
0.88 -1.5/2 0.92
0.85 2.5/3 0.95
10.00 5.50 1.22
Dữ liệu
Djurgaardens IF (W) 2 : 0 (1:0) Trelleborgs FF (W)
0.73 0.5/1 1.08
0.80 2.5/3 1.00
1.55 4.50 4.00
Dữ liệu
AIK (W) 1 : 3 (1:2) Kristianstads DFF (W)
0.88 -0.5/1 0.92
0.80 3 1.00
3.50 4.20 1.70
Dữ liệu
Pitea IF (W) 3 : 2 (1:2) Vaxjo DFF (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Rosengaard (W) 5 : 0 (3:0) Vittsjo GIK (W)
0.83 1 0.98
0.88 2.5/3 0.92
1.50 4.20 5.00
Dữ liệu