SWE Superettan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Degerfors IF
30
15
10
5
50
28
22
50.0%
33.3%
16.7%
1.67
0.93
55
2
Osters If
30
15
9
6
55
31
24
50.0%
30.0%
20.0%
1.83
1.03
54
3
Landskrona BoIS
30
14
7
9
46
34
12
46.7%
23.3%
30.0%
1.53
1.13
49
4
Helsingborgs IF
30
13
8
9
41
34
7
43.3%
26.7%
30.0%
1.37
1.13
47
5
Orgryte IS
30
12
8
10
50
43
7
40.0%
26.7%
33.3%
1.67
1.43
44
6
Sandvikens IF
30
12
7
11
49
41
8
40.0%
23.3%
36.7%
1.63
1.37
43
7
Trelleborgs FF
30
12
6
12
33
38
-5
40.0%
20.0%
40.0%
1.10
1.27
42
8
IK Brage
30
11
8
11
31
29
2
36.7%
26.7%
36.7%
1.03
0.97
41
9
Utsiktens BK
30
11
8
11
39
38
1
36.7%
26.7%
36.7%
1.30
1.27
41
10
Varbergs BoIS
30
10
9
11
46
44
2
33.3%
30.0%
36.7%
1.53
1.47
39
11
Orebro SK
30
10
9
11
37
36
1
33.3%
30.0%
36.7%
1.23
1.20
39
12
Oddevold
30
8
12
10
34
47
-13
26.7%
40.0%
33.3%
1.13
1.57
36
13
GIF Sundsvall
30
9
7
14
29
40
-11
30.0%
23.3%
46.7%
0.97
1.33
34
14
Ostersunds FK
30
8
8
14
30
44
-14
26.7%
26.7%
46.7%
1.00
1.47
32
15
Gefle IF
30
8
8
14
37
54
-17
26.7%
26.7%
46.7%
1.23
1.80
32
16
Skovde AIK
30
5
10
15
26
52
-26
16.7%
33.3%
50.0%
0.87
1.73
25