SWE Superettan

SWE Superettan
Bảng xếp hạng SWE Superettan - BXH Sweden Superettan 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Degerfors IF

30

15

10

5

50

28

22

50.0%

33.3%

16.7%

1.67

0.93

55

2

Osters If

30

15

9

6

55

31

24

50.0%

30.0%

20.0%

1.83

1.03

54

3

Landskrona BoIS

30

14

7

9

46

34

12

46.7%

23.3%

30.0%

1.53

1.13

49

4

Helsingborgs IF

30

13

8

9

41

34

7

43.3%

26.7%

30.0%

1.37

1.13

47

5

Orgryte IS

30

12

8

10

50

43

7

40.0%

26.7%

33.3%

1.67

1.43

44

6

Sandvikens IF

30

12

7

11

49

41

8

40.0%

23.3%

36.7%

1.63

1.37

43

7

Trelleborgs FF

30

12

6

12

33

38

-5

40.0%

20.0%

40.0%

1.10

1.27

42

8

IK Brage

30

11

8

11

31

29

2

36.7%

26.7%

36.7%

1.03

0.97

41

9

Utsiktens BK

30

11

8

11

39

38

1

36.7%

26.7%

36.7%

1.30

1.27

41

10

Varbergs BoIS

30

10

9

11

46

44

2

33.3%

30.0%

36.7%

1.53

1.47

39

11

Orebro SK

30

10

9

11

37

36

1

33.3%

30.0%

36.7%

1.23

1.20

39

12

Oddevold

30

8

12

10

34

47

-13

26.7%

40.0%

33.3%

1.13

1.57

36

13

GIF Sundsvall

30

9

7

14

29

40

-11

30.0%

23.3%

46.7%

0.97

1.33

34

14

Ostersunds FK

30

8

8

14

30

44

-14

26.7%

26.7%

46.7%

1.00

1.47

32

15

Gefle IF

30

8

8

14

37

54

-17

26.7%

26.7%

46.7%

1.23

1.80

32

16

Skovde AIK

30

5

10

15

26

52

-26

16.7%

33.3%

50.0%

0.87

1.73

25