South American Olympics Qualifiers
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
8
9
16
8
16
17
Tỷ lệ ghi bàn
10.8%
12.2%
21.6%
10.8%
21.6%
23.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
5
21.7%
-
2
0:2
3
13.0%
-
3
3:3
3
13.0%
-
4
1:0
2
8.7%
-
5
2:0
2
8.7%
-
6
1:1
2
8.7%
-
7
2:1
2
8.7%
-
8
3:0
2
8.7%
-
9
1:2
1
4.3%
-
10
3:1
1
4.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
6
23.1%
-
2
Hòa-Thắng
5
19.2%
-
3
Hòa-Thua
4
15.4%
-
4
Thắng-Thắng
4
15.4%
-
5
Hòa-Hòa
3
11.5%
-
6
Thắng-Hòa
2
7.7%
-
7
Thua-Thắng
1
3.8%
-
8
Thua-Hòa
1
3.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
7
26.9%
-
2
2 bàn thắng
7
26.9%
-
3
3 bàn thắng
5
19.2%
-
4
6 bàn thắng
3
11.5%
-
5
4 bàn thắng
2
7.7%
-
6
5 bàn thắng
1
3.8%
-
7
7 bàn thắng
1
3.8%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
14
53.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
12
46.2%
-