Southern League Division 1 Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
51
64
62
55
68
100
Tỷ lệ ghi bàn
11.4%
14.3%
13.8%
12.3%
15.2%
22.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
12
15.8%
-
2
2:0
11
14.5%
-
3
2:1
8
10.5%
-
4
1:2
8
10.5%
-
5
3:2
8
10.5%
-
6
2:2
7
9.2%
-
7
0:2
6
7.9%
-
8
3:1
6
7.9%
-
9
1:3
5
6.6%
-
10
1:4
5
6.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
39
32.2%
-
2
Thua-Thua
23
19.0%
-
3
Hòa-Thắng
16
13.2%
-
4
Hòa-Hòa
10
8.3%
-
5
Hòa-Thua
9
7.4%
-
6
Thua-Hòa
8
6.6%
-
7
Thắng-Hòa
7
5.8%
-
8
Thắng-Thua
5
4.1%
-
9
Thua-Thắng
4
3.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
29
24.0%
-
2
4 bàn thắng
23
19.0%
-
3
3 bàn thắng
21
17.4%
-
4
5 bàn thắng
20
16.5%
-
5
6 bàn thắng
11
9.1%
-
6
1 bàn thắng
7
5.8%
-
7
7 bàn thắng
5
4.1%
-
8
7+
5
4.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
54
44.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
67
55.4%
-