TUN League 1

TUN League 1
Bảng xếp hạng TUN League 1 - BXH Tunisia League 1 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Stade Tunisien

10

6

3

1

9

5

4

60.0%

30.0%

10.0%

0.90

0.50

21

2

Africain

10

6

3

1

14

4

10

60.0%

30.0%

10.0%

1.40

0.40

21

3

US Monastir

10

5

5

0

11

4

7

50.0%

50.0%

0.0%

1.10

0.40

20

4

ES Zarzis

10

6

2

2

13

7

6

60.0%

20.0%

20.0%

1.30

0.70

20

5

Esperance Tunis

10

5

4

1

15

7

8

50.0%

40.0%

10.0%

1.50

0.70

19

6

CS Sfaxien

10

4

5

1

13

6

7

40.0%

50.0%

10.0%

1.30

0.60

17

7

Olympique de Beja

10

5

2

3

10

8

2

50.0%

20.0%

30.0%

1.00

0.80

17

8

ES Sahel

10

4

2

4

9

8

1

40.0%

20.0%

40.0%

0.90

0.80

14

9

Js Omrane

10

3

3

4

9

11

-2

30.0%

30.0%

40.0%

0.90

1.10

12

10

Gabes

10

3

2

5

10

13

-3

30.0%

20.0%

50.0%

1.00

1.30

11

11

ES Metlaoui

10

2

5

3

7

7

0

20.0%

50.0%

30.0%

0.70

0.70

11

12

US Ben Guerdane

10

2

4

4

6

8

-2

20.0%

40.0%

40.0%

0.60

0.80

10

13

AS Slimane

10

1

5

4

7

14

-7

10.0%

50.0%

40.0%

0.70

1.40

8

14

US Tataouine

10

2

0

8

6

18

-12

20.0%

0.0%

80.0%

0.60

1.80

6

15

Club A Bizertin

10

0

4

6

3

10

-7

0.0%

40.0%

60.0%

0.30

1.00

4

16

Gafsa

10

1

1

8

6

18

-12

10.0%

10.0%

80.0%

0.60

1.80

4