TUN League 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Stade Tunisien
10
6
3
1
9
5
4
60.0%
30.0%
10.0%
0.90
0.50
21
2
Africain
10
6
3
1
14
4
10
60.0%
30.0%
10.0%
1.40
0.40
21
3
US Monastir
10
5
5
0
11
4
7
50.0%
50.0%
0.0%
1.10
0.40
20
4
ES Zarzis
10
6
2
2
13
7
6
60.0%
20.0%
20.0%
1.30
0.70
20
5
Esperance Tunis
10
5
4
1
15
7
8
50.0%
40.0%
10.0%
1.50
0.70
19
6
CS Sfaxien
10
4
5
1
13
6
7
40.0%
50.0%
10.0%
1.30
0.60
17
7
Olympique de Beja
10
5
2
3
10
8
2
50.0%
20.0%
30.0%
1.00
0.80
17
8
ES Sahel
10
4
2
4
9
8
1
40.0%
20.0%
40.0%
0.90
0.80
14
9
Js Omrane
10
3
3
4
9
11
-2
30.0%
30.0%
40.0%
0.90
1.10
12
10
Gabes
10
3
2
5
10
13
-3
30.0%
20.0%
50.0%
1.00
1.30
11
11
ES Metlaoui
10
2
5
3
7
7
0
20.0%
50.0%
30.0%
0.70
0.70
11
12
US Ben Guerdane
10
2
4
4
6
8
-2
20.0%
40.0%
40.0%
0.60
0.80
10
13
AS Slimane
10
1
5
4
7
14
-7
10.0%
50.0%
40.0%
0.70
1.40
8
14
US Tataouine
10
2
0
8
6
18
-12
20.0%
0.0%
80.0%
0.60
1.80
6
15
Club A Bizertin
10
0
4
6
3
10
-7
0.0%
40.0%
60.0%
0.30
1.00
4
16
Gafsa
10
1
1
8
6
18
-12
10.0%
10.0%
80.0%
0.60
1.80
4