Tercera Federacion, Group 1

Tercera Federacion, Group 1
Bảng xếp hạng Tercera Federacion, Group 1 - BXH Tercera Federacion, Group 1 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Tercera Federacion 24/25, Group

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

CD Estradense

9

6

2

1

16

8

8

66.7%

22.2%

11.1%

1.78

0.89

20

2

UD Ourense

9

5

3

1

13

6

7

55.6%

33.3%

11.1%

1.44

0.67

18

3

SD Sarriana

9

6

0

3

18

15

3

66.7%

0.0%

33.3%

2.00

1.67

18

4

Arosa SC

9

5

1

3

14

10

4

55.6%

11.1%

33.3%

1.56

1.11

16

5

Racing Villalbes

9

4

3

2

11

5

6

44.4%

33.3%

22.2%

1.22

0.56

15

6

Polvorin

9

4

3

2

11

10

1

44.4%

33.3%

22.2%

1.22

1.11

15

7

RC Celta de Vigo C

9

4

2

3

13

11

2

44.4%

22.2%

33.3%

1.44

1.22

14

8

Viveiro CF

9

4

1

4

16

15

1

44.4%

11.1%

44.4%

1.78

1.67

13

9

CD Valladares

9

3

4

2

7

8

-1

33.3%

44.4%

22.2%

0.78

0.89

13

10

CF Noia

9

3

4

2

7

7

0

33.3%

44.4%

22.2%

0.78

0.78

13

11

Silva SD

9

3

4

2

10

10

0

33.3%

44.4%

22.2%

1.11

1.11

13

12

Alondras CF

9

3

3

3

9

10

-1

33.3%

33.3%

33.3%

1.00

1.11

12

13

CD Boiro

9

2

3

4

7

9

-2

22.2%

33.3%

44.4%

0.78

1.00

9

14

UD Barbadas

9

2

2

5

10

14

-4

22.2%

22.2%

55.6%

1.11

1.56

8

15

Somozas

9

2

2

5

10

13

-3

22.2%

22.2%

55.6%

1.11

1.44

8

16

Betanzos CF

9

2

2

5

7

14

-7

22.2%

22.2%

55.6%

0.78

1.56

8

17

Villalonga

9

1

2

6

10

17

-7

11.1%

22.2%

66.7%

1.11

1.89

5

18

CA Arteixo

9

1

1

7

9

16

-7

11.1%

11.1%

77.8%

1.00

1.78

4