Tercera Federacion, Group 11

Tercera Federacion, Group 11
Bảng xếp hạng Tercera Federacion, Group 11 - BXH Tercera Federacion, Group 11 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Tercera Federacion 24/25, Group

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

SE Penya Independent

9

7

2

0

18

4

14

77.8%

22.2%

0.0%

2.00

0.44

23

2

UE Porreres

10

6

3

1

12

4

8

60.0%

30.0%

10.0%

1.20

0.40

21

3

UD Poblense

10

6

2

2

16

7

9

60.0%

20.0%

20.0%

1.60

0.70

20

4

Santanyi

9

4

4

1

13

6

7

44.4%

44.4%

11.1%

1.44

0.67

16

5

Felanitx

9

5

0

4

14

12

2

55.6%

0.0%

44.4%

1.56

1.33

15

6

Binisalem

10

4

3

3

9

8

1

40.0%

30.0%

30.0%

0.90

0.80

15

7

Platges de Calvia

9

3

5

1

14

7

7

33.3%

55.6%

11.1%

1.56

0.78

14

8

Formentera

9

4

2

3

10

9

1

44.4%

22.2%

33.3%

1.11

1.00

14

9

Manacor

9

3

4

2

13

9

4

33.3%

44.4%

22.2%

1.44

1.00

13

10

Constancia

9

2

6

1

12

10

2

22.2%

66.7%

11.1%

1.33

1.11

12

11

SD Portmany

9

2

4

3

10

11

-1

22.2%

44.4%

33.3%

1.11

1.22

10

12

Llosetense

9

2

3

4

8

10

-2

22.2%

33.3%

44.4%

0.89

1.11

9

13

UD Collerense

10

2

3

5

12

15

-3

20.0%

30.0%

50.0%

1.20

1.50

9

14

UD Alcudia

9

2

3

4

7

12

-5

22.2%

33.3%

44.4%

0.78

1.33

9

15

CE Mercadal

9

2

3

4

5

12

-7

22.2%

33.3%

44.4%

0.56

1.33

9

16

CE Campos

10

2

2

6

8

22

-14

20.0%

20.0%

60.0%

0.80

2.20

8

17

CD Migjorn

10

2

1

7

6

18

-12

20.0%

10.0%

70.0%

0.60

1.80

7

18

Sant Jordi

9

1

0

8

3

14

-11

11.1%

0.0%

88.9%

0.33

1.56

3