UAFA Club Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Ittihad
3
3
0
0
5
2
3
100.0%
0.0%
0.0%
1.67
0.67
9
2
Al Shorta (IRQ)
3
1
1
1
2
2
0
33.3%
33.3%
33.3%
0.67
0.67
4
3
Esperance Tunis
3
0
2
1
1
2
-1
0.0%
66.7%
33.3%
0.33
0.67
2
4
CS Sfaxien
3
0
1
2
0
2
-2
0.0%
33.3%
66.7%
0.00
0.67
1
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Sadd SC
3
2
1
0
4
2
2
66.7%
33.3%
0.0%
1.33
0.67
7
2
AL Hilal Riyadh
3
1
1
1
4
4
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.33
4
3
Wydad AC Casablanca
3
0
2
1
2
3
-1
0.0%
66.7%
33.3%
0.67
1.00
2
4
Al Ahli Tripoli
3
0
2
1
1
2
-1
0.0%
66.7%
33.3%
0.33
0.67
2
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AL Shabab FC (Ksa)
3
2
1
0
2
0
2
66.7%
33.3%
0.0%
0.67
0.00
7
2
AL Nassr Riyadh
3
1
2
0
5
2
3
33.3%
66.7%
0.0%
1.67
0.67
5
3
El Zamalek
3
1
1
1
5
2
3
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
0.67
4
4
US Monastir
3
0
0
3
1
9
-8
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
3.00
0
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
RCA Raja Casablanca Athletic
3
3
0
0
5
1
4
100.0%
0.0%
0.0%
1.67
0.33
9
2
AL Wahda FC (Uae)
3
2
0
1
4
3
1
66.7%
0.0%
33.3%
1.33
1.00
6
3
Belouizdad
3
0
1
2
3
5
-2
0.0%
33.3%
66.7%
1.00
1.67
1
4
Al Kuwait SC
3
0
1
2
2
5
-3
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
1.67
1