UEFA (W) U17
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
40
36
53
38
44
63
Tỷ lệ ghi bàn
14.1%
12.7%
18.7%
13.4%
15.5%
22.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:3
7
15.9%
-
2
2:0
5
11.4%
-
3
1:1
5
11.4%
-
4
0:2
5
11.4%
-
5
3:0
5
11.4%
-
6
2:1
4
9.1%
-
7
1:2
4
9.1%
-
8
1:0
3
6.8%
-
9
4:1
3
6.8%
-
10
7:0
3
6.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
25
36.2%
-
2
Thua-Thua
15
21.7%
-
3
Hòa-Thua
9
13.0%
-
4
Hòa-Thắng
7
10.1%
-
5
Hòa-Hòa
5
7.2%
-
6
Thua-Thắng
4
5.8%
-
7
Thua-Hòa
2
2.9%
-
8
Thắng-Hòa
1
1.4%
-
9
Thắng-Thua
1
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
20
29.0%
-
2
2 bàn thắng
15
21.7%
-
3
5 bàn thắng
8
11.6%
-
4
4 bàn thắng
6
8.7%
-
5
7 bàn thắng
5
7.2%
-
6
1 bàn thắng
4
5.8%
-
7
6 bàn thắng
3
4.3%
-
8
7+
8
11.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
39
56.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
30
43.5%
-