UEFA Champions League (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
72
77
98
79
82
143
Tỷ lệ ghi bàn
14.2%
15.2%
19.3%
15.6%
16.1%
28.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3:0
12
14.1%
-
2
1:2
11
12.9%
-
3
2:1
10
11.8%
-
4
0:1
9
10.6%
-
5
2:2
9
10.6%
-
6
2:0
8
9.4%
-
7
0:0
7
8.2%
-
8
1:1
7
8.2%
-
9
1:0
6
7.1%
-
10
3:1
6
7.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
53
37.9%
-
2
Thua-Thua
25
17.9%
-
3
Hòa-Hòa
17
12.1%
-
4
Hòa-Thắng
15
10.7%
-
5
Hòa-Thua
14
10.0%
-
6
Thắng-Hòa
8
5.7%
-
7
Thắng-Thua
4
2.9%
-
8
Thua-Thắng
3
2.1%
-
9
Thua-Hòa
1
0.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
37
26.4%
-
2
4 bàn thắng
27
19.3%
-
3
2 bàn thắng
17
12.1%
-
4
1 bàn thắng
15
10.7%
-
5
6 bàn thắng
11
7.9%
-
6
5 bàn thắng
10
7.1%
-
7
7 bàn thắng
8
5.7%
-
8
7+
15
10.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
74
52.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
66
47.1%
-