UEFA Champions League (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
60
54
70
72
56
118
Tỷ lệ ghi bàn
14.5%
13.0%
16.9%
17.4%
13.5%
28.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3:0
12
16.4%
-
2
2:0
10
13.7%
-
3
1:1
9
12.3%
-
4
0:2
8
11.0%
-
5
1:0
7
9.6%
-
6
5:0
7
9.6%
-
7
1:2
6
8.2%
-
8
0:1
5
6.8%
-
9
3:1
5
6.8%
-
10
2:1
4
5.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
49
43.0%
-
2
Thua-Thua
30
26.3%
-
3
Hòa-Thắng
15
13.2%
-
4
Hòa-Thua
7
6.1%
-
5
Hòa-Hòa
6
5.3%
-
6
Thắng-Hòa
4
3.5%
-
7
Thua-Thắng
2
1.8%
-
8
Thua-Hòa
1
0.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
27
23.7%
-
2
3 bàn thắng
23
20.2%
-
3
5 bàn thắng
23
20.2%
-
4
4 bàn thắng
13
11.4%
-
5
1 bàn thắng
12
10.5%
-
6
7 bàn thắng
7
6.1%
-
7
6 bàn thắng
3
2.6%
-
8
7+
6
5.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
68
59.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
46
40.4%
-