UEFA Nations League (W)

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Ukraine (W) 1 : 2 (1:0) Serbia (W)
0.85 -0/0.5 0.95
0.95 2.5 0.85
3.75 3.40 1.91
Dữ liệu
Greece (W) 1 : 3 (1:2) Poland (W)
0.95 -1.5 0.85
1.03 3 0.78
6.50 5.00 1.33
Dữ liệu
Poland (W) 2 : 1 (1:0) Ukraine (W)
0.88 1/1.5 0.92
1.00 3 0.80
1.40 4.20 6.00
Dữ liệu
Serbia (W) 4 : 0 (3:0) Greece (W)
0.95 2 0.85
0.83 3 0.98
1.20 6.50 8.00
Dữ liệu
Greece (W) 2 : 1 (1:1) Ukraine (W)
0.77 -1 1.03
0.80 2/2.5 1.00
5.25 3.60 1.53
Dữ liệu
Poland (W) 2 : 1 (2:0) Serbia (W)
0.95 0.5 0.85
0.80 2.5/3 1.00
1.91 3.50 3.40
Dữ liệu
Ukraine (W) 1 : 0 (1:0) Greece (W)
1.03 0.5/1 0.77
1.03 2.5 0.77
1.73 3.50 4.00
Dữ liệu
Greece (W) 0 : 2 (0:1) Serbia (W)
0.92 -1/1.5 0.88
0.80 2.5/3 1.00
6.50 4.33 1.40
Dữ liệu
Ukraine (W) 0 : 1 (0:1) Poland (W)
0.95 -1/1.5 0.85
0.92 2.5/3 0.88
6.00 4.33 1.40
Dữ liệu
Poland (W) 2 : 0 (1:0) Greece (W)
0.88 1.5 0.92
1.00 2.5 0.80
1.30 5.50 10.00
Dữ liệu
Serbia (W) 0 : 1 (0:0) Ukraine (W)
0.83 1 0.98
0.95 2.5/3 0.85
1.50 4.20 5.25
Dữ liệu