UEFA Nations League

UEFA Nations League
Bảng xếp hạng UEFA Nations League - BXH UEFA Nations League 2024-2025
2024-2025

Số đội: 54

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €13,340,740,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Anh,€1,670,000,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bồ Đào Nha

4

3

1

0

7

3

4

75.0%

25.0%

0.0%

1.75

0.75

10

2

Croatia

4

2

1

1

7

6

1

50.0%

25.0%

25.0%

1.75

1.50

7

3

Ba Lan

4

1

1

2

7

9

-2

25.0%

25.0%

50.0%

1.75

2.25

4

4

Scotland

4

0

1

3

4

7

-3

0.0%

25.0%

75.0%

1.00

1.75

1

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Ý

4

3

1

0

11

5

6

75.0%

25.0%

0.0%

2.75

1.25

10

2

Pháp

4

3

0

1

9

5

4

75.0%

0.0%

25.0%

2.25

1.25

9

3

Bỉ

4

1

1

2

6

7

-1

25.0%

25.0%

50.0%

1.50

1.75

4

4

Israel

4

0

0

4

4

13

-9

0.0%

0.0%

100.0%

1.00

3.25

0

Bảng 3

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Đức

4

3

1

0

10

3

7

75.0%

25.0%

0.0%

2.50

0.75

10

2

Hà Lan

4

1

2

1

8

6

2

25.0%

50.0%

25.0%

2.00

1.50

5

3

Hungary

4

1

2

1

3

6

-3

25.0%

50.0%

25.0%

0.75

1.50

5

4

Bosnia & Herzegovina

4

0

1

3

3

9

-6

0.0%

25.0%

75.0%

0.75

2.25

1

Bảng 4

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Tây Ban Nha

4

3

1

0

8

1

7

75.0%

25.0%

0.0%

2.00

0.25

10

2

Đan Mạch

4

2

1

1

6

3

3

50.0%

25.0%

25.0%

1.50

0.75

7

3

Serbia

4

1

1

2

2

5

-3

25.0%

25.0%

50.0%

0.50

1.25

4

4

Thụy Sĩ

4

0

1

3

3

10

-7

0.0%

25.0%

75.0%

0.75

2.50

1

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Séc

4

2

1

1

7

7

0

50.0%

25.0%

25.0%

1.75

1.75

7

2

Georgia

4

2

0

2

5

3

2

50.0%

0.0%

50.0%

1.25

0.75

6

3

Albania

4

2

0

2

3

4

-1

50.0%

0.0%

50.0%

0.75

1.00

6

4

Ukraine

4

1

1

2

5

6

-1

25.0%

25.0%

50.0%

1.25

1.50

4

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Hy Lạp

4

4

0

0

9

1

8

100.0%

0.0%

0.0%

2.25

0.25

12

2

Anh

4

3

0

1

8

3

5

75.0%

0.0%

25.0%

2.00

0.75

9

3

Ireland

4

1

0

3

2

7

-5

25.0%

0.0%

75.0%

0.50

1.75

3

4

Phần Lan

4

0

0

4

2

10

-8

0.0%

0.0%

100.0%

0.50

2.50

0

Bảng 3

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Na Uy

4

2

1

1

6

6

0

50.0%

25.0%

25.0%

1.50

1.50

7

2

Áo

4

2

1

1

11

4

7

50.0%

25.0%

25.0%

2.75

1.00

7

3

Slovenia

4

2

1

1

5

4

1

50.0%

25.0%

25.0%

1.25

1.00

7

4

Kazakhstan

4

0

1

3

0

8

-8

0.0%

25.0%

75.0%

0.00

2.00

1

Bảng 4

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Thổ Nhĩ Kỳ

4

3

1

0

8

3

5

75.0%

25.0%

0.0%

2.00

0.75

10

2

Wales

4

2

2

0

5

3

2

50.0%

50.0%

0.0%

1.25

0.75

8

3

Iceland

4

1

1

2

7

9

-2

25.0%

25.0%

50.0%

1.75

2.25

4

4

Montenegro

4

0

0

4

1

6

-5

0.0%

0.0%

100.0%

0.25

1.50

0

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Thụy Điển

4

3

1

0

11

3

8

75.0%

25.0%

0.0%

2.75

0.75

10

2

Slovakia

4

3

1

0

8

3

5

75.0%

25.0%

0.0%

2.00

0.75

10

3

Estonia

4

1

0

3

3

8

-5

25.0%

0.0%

75.0%

0.75

2.00

3

4

Azerbaijan

4

0

0

4

3

11

-8

0.0%

0.0%

100.0%

0.75

2.75

0

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Romania

4

4

0

0

11

2

9

100.0%

0.0%

0.0%

2.75

0.50

12

2

Kosovo

4

3

0

1

9

4

5

75.0%

0.0%

25.0%

2.25

1.00

9

3

Cyprus

4

1

0

3

1

10

-9

25.0%

0.0%

75.0%

0.25

2.50

3

4

Lithuania

4

0

0

4

3

8

-5

0.0%

0.0%

100.0%

0.75

2.00

0

Bảng 3

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bắc Ireland

4

2

1

1

7

1

6

50.0%

25.0%

25.0%

1.75

0.25

7

2

Belarus

4

1

3

0

2

1

1

25.0%

75.0%

0.0%

0.50

0.25

6

3

Bulgaria

4

1

2

1

1

5

-4

25.0%

50.0%

25.0%

0.25

1.25

5

4

Luxembourg

4

0

2

2

1

4

-3

0.0%

50.0%

50.0%

0.25

1.00

2

Bảng 4

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bắc Macedonia

4

3

1

0

8

1

7

75.0%

25.0%

0.0%

2.00

0.25

10

2

Armenia

4

1

1

2

6

7

-1

25.0%

25.0%

50.0%

1.50

1.75

4

3

Latvia

4

1

1

2

3

8

-5

25.0%

25.0%

50.0%

0.75

2.00

4

4

Faroe Islands

4

0

3

1

4

5

-1

0.0%

75.0%

25.0%

1.00

1.25

3

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Gibraltar

3

1

2

0

3

2

1

33.3%

66.7%

0.0%

1.00

0.67

5

2

San Marino

2

1

0

1

1

1

0

50.0%

0.0%

50.0%

0.50

0.50

3

3

Liechtenstein

3

0

2

1

2

3

-1

0.0%

66.7%

33.3%

0.67

1.00

2

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Moldova

3

2

0

1

4

1

3

66.7%

0.0%

33.3%

1.33

0.33

6

2

Malta

3

2

0

1

2

2

0

66.7%

0.0%

33.3%

0.67

0.67

6

3

Andorra

2

0

0

2

0

3

-3

0.0%

0.0%

100.0%

0.00

1.50

0