UEFA Nations League

UEFA Nations League
Bảng xếp hạng UEFA Nations League - BXH UEFA Nations League 2024-2025
2024-2025

Số đội: 54

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €13,340,740,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Anh,€1,670,000,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bồ Đào Nha

6

4

2

0

13

5

8

66.7%

33.3%

0.0%

2.17

0.83

14

2

Croatia

6

2

2

2

8

8

0

33.3%

33.3%

33.3%

1.33

1.33

8

3

Scotland

6

2

1

3

7

8

-1

33.3%

16.7%

50.0%

1.17

1.33

7

4

Ba Lan

6

1

1

4

9

16

-7

16.7%

16.7%

66.7%

1.50

2.67

4

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Pháp

6

4

1

1

12

6

6

66.7%

16.7%

16.7%

2.00

1.00

13

2

Ý

6

4

1

1

13

8

5

66.7%

16.7%

16.7%

2.17

1.33

13

3

Bỉ

6

1

1

4

6

9

-3

16.7%

16.7%

66.7%

1.00

1.50

4

4

Israel

6

1

1

4

5

13

-8

16.7%

16.7%

66.7%

0.83

2.17

4

Bảng 3

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Đức

6

4

2

0

18

4

14

66.7%

33.3%

0.0%

3.00

0.67

14

2

Hà Lan

6

2

3

1

13

7

6

33.3%

50.0%

16.7%

2.17

1.17

9

3

Hungary

6

1

3

2

4

11

-7

16.7%

50.0%

33.3%

0.67

1.83

6

4

Bosnia & Herzegovina

6

0

2

4

4

17

-13

0.0%

33.3%

66.7%

0.67

2.83

2

Bảng 4

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Tây Ban Nha

6

5

1

0

13

4

9

83.3%

16.7%

0.0%

2.17

0.67

16

2

Đan Mạch

6

2

2

2

7

5

2

33.3%

33.3%

33.3%

1.17

0.83

8

3

Serbia

6

1

3

2

3

6

-3

16.7%

50.0%

33.3%

0.50

1.00

6

4

Thụy Sĩ

6

0

2

4

6

14

-8

0.0%

33.3%

66.7%

1.00

2.33

2

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Séc

6

3

2

1

9

8

1

50.0%

33.3%

16.7%

1.50

1.33

11

2

Ukraine

6

2

2

2

8

8

0

33.3%

33.3%

33.3%

1.33

1.33

8

3

Georgia

6

2

1

3

7

6

1

33.3%

16.7%

50.0%

1.17

1.00

7

4

Albania

6

2

1

3

4

6

-2

33.3%

16.7%

50.0%

0.67

1.00

7

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Anh

6

5

0

1

16

3

13

83.3%

0.0%

16.7%

2.67

0.50

15

2

Hy Lạp

6

5

0

1

11

4

7

83.3%

0.0%

16.7%

1.83

0.67

15

3

Ireland

6

2

0

4

3

12

-9

33.3%

0.0%

66.7%

0.50

2.00

6

4

Phần Lan

6

0

0

6

2

13

-11

0.0%

0.0%

100.0%

0.33

2.17

0

Bảng 3

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Na Uy

6

4

1

1

15

7

8

66.7%

16.7%

16.7%

2.50

1.17

13

2

Áo

6

3

2

1

14

5

9

50.0%

33.3%

16.7%

2.33

0.83

11

3

Slovenia

6

2

2

2

7

9

-2

33.3%

33.3%

33.3%

1.17

1.50

8

4

Kazakhstan

6

0

1

5

0

15

-15

0.0%

16.7%

83.3%

0.00

2.50

1

Bảng 4

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Wales

6

3

3

0

9

4

5

50.0%

50.0%

0.0%

1.50

0.67

12

2

Thổ Nhĩ Kỳ

6

3

2

1

9

6

3

50.0%

33.3%

16.7%

1.50

1.00

11

3

Iceland

6

2

1

3

10

13

-3

33.3%

16.7%

50.0%

1.67

2.17

7

4

Montenegro

6

1

0

5

4

9

-5

16.7%

0.0%

83.3%

0.67

1.50

3

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Thụy Điển

6

5

1

0

19

4

15

83.3%

16.7%

0.0%

3.17

0.67

16

2

Slovakia

6

4

1

1

10

5

5

66.7%

16.7%

16.7%

1.67

0.83

13

3

Estonia

6

1

1

4

3

9

-6

16.7%

16.7%

66.7%

0.50

1.50

4

4

Azerbaijan

6

0

1

5

3

17

-14

0.0%

16.7%

83.3%

0.50

2.83

1

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Romania

6

6

0

0

18

3

15

100.0%

0.0%

0.0%

3.00

0.50

18

2

Kosovo

6

4

0

2

10

7

3

66.7%

0.0%

33.3%

1.67

1.17

12

3

Cyprus

6

2

0

4

4

15

-11

33.3%

0.0%

66.7%

0.67

2.50

6

4

Lithuania

6

0

0

6

4

11

-7

0.0%

0.0%

100.0%

0.67

1.83

0

Bảng 3

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bắc Ireland

6

3

2

1

11

3

8

50.0%

33.3%

16.7%

1.83

0.50

11

2

Bulgaria

6

2

3

1

3

6

-3

33.3%

50.0%

16.7%

0.50

1.00

9

3

Belarus

6

1

4

1

3

4

-1

16.7%

66.7%

16.7%

0.50

0.67

7

4

Luxembourg

6

0

3

3

3

7

-4

0.0%

50.0%

50.0%

0.50

1.17

3

Bảng 4

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bắc Macedonia

6

5

1

0

10

1

9

83.3%

16.7%

0.0%

1.67

0.17

16

2

Armenia

6

2

1

3

8

9

-1

33.3%

16.7%

50.0%

1.33

1.50

7

3

Faroe Islands

6

1

3

2

5

6

-1

16.7%

50.0%

33.3%

0.83

1.00

6

4

Latvia

6

1

1

4

4

11

-7

16.7%

16.7%

66.7%

0.67

1.83

4

Bảng 1

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

San Marino

4

2

1

1

5

3

2

50.0%

25.0%

25.0%

1.25

0.75

7

2

Gibraltar

4

1

3

0

4

3

1

25.0%

75.0%

0.0%

1.00

0.75

6

3

Liechtenstein

4

0

2

2

3

6

-3

0.0%

50.0%

50.0%

0.75

1.50

2

Bảng 2

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Moldova

4

3

0

1

5

1

4

75.0%

0.0%

25.0%

1.25

0.25

9

2

Malta

4

2

1

1

2

2

0

50.0%

25.0%

25.0%

0.50

0.50

7

3

Andorra

4

0

1

3

0

4

-4

0.0%

25.0%

75.0%

0.00

1.00

1