UEFA Nations League
Số đội: 54
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €13,340,740,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Anh,€1,670,000,000
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bồ Đào Nha
4
3
1
0
7
3
4
75.0%
25.0%
0.0%
1.75
0.75
10
2
Croatia
4
2
1
1
7
6
1
50.0%
25.0%
25.0%
1.75
1.50
7
3
Ba Lan
4
1
1
2
7
9
-2
25.0%
25.0%
50.0%
1.75
2.25
4
4
Scotland
4
0
1
3
4
7
-3
0.0%
25.0%
75.0%
1.00
1.75
1
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Ý
4
3
1
0
11
5
6
75.0%
25.0%
0.0%
2.75
1.25
10
2
Pháp
4
3
0
1
9
5
4
75.0%
0.0%
25.0%
2.25
1.25
9
3
Bỉ
4
1
1
2
6
7
-1
25.0%
25.0%
50.0%
1.50
1.75
4
4
Israel
4
0
0
4
4
13
-9
0.0%
0.0%
100.0%
1.00
3.25
0
Bảng 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Đức
4
3
1
0
10
3
7
75.0%
25.0%
0.0%
2.50
0.75
10
2
Hà Lan
4
1
2
1
8
6
2
25.0%
50.0%
25.0%
2.00
1.50
5
3
Hungary
4
1
2
1
3
6
-3
25.0%
50.0%
25.0%
0.75
1.50
5
4
Bosnia & Herzegovina
4
0
1
3
3
9
-6
0.0%
25.0%
75.0%
0.75
2.25
1
Bảng 4
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Tây Ban Nha
4
3
1
0
8
1
7
75.0%
25.0%
0.0%
2.00
0.25
10
2
Đan Mạch
4
2
1
1
6
3
3
50.0%
25.0%
25.0%
1.50
0.75
7
3
Serbia
4
1
1
2
2
5
-3
25.0%
25.0%
50.0%
0.50
1.25
4
4
Thụy Sĩ
4
0
1
3
3
10
-7
0.0%
25.0%
75.0%
0.75
2.50
1
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Séc
4
2
1
1
7
7
0
50.0%
25.0%
25.0%
1.75
1.75
7
2
Georgia
4
2
0
2
5
3
2
50.0%
0.0%
50.0%
1.25
0.75
6
3
Albania
4
2
0
2
3
4
-1
50.0%
0.0%
50.0%
0.75
1.00
6
4
Ukraine
4
1
1
2
5
6
-1
25.0%
25.0%
50.0%
1.25
1.50
4
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Hy Lạp
4
4
0
0
9
1
8
100.0%
0.0%
0.0%
2.25
0.25
12
2
Anh
4
3
0
1
8
3
5
75.0%
0.0%
25.0%
2.00
0.75
9
3
Ireland
4
1
0
3
2
7
-5
25.0%
0.0%
75.0%
0.50
1.75
3
4
Phần Lan
4
0
0
4
2
10
-8
0.0%
0.0%
100.0%
0.50
2.50
0
Bảng 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Na Uy
4
2
1
1
6
6
0
50.0%
25.0%
25.0%
1.50
1.50
7
2
Áo
4
2
1
1
11
4
7
50.0%
25.0%
25.0%
2.75
1.00
7
3
Slovenia
4
2
1
1
5
4
1
50.0%
25.0%
25.0%
1.25
1.00
7
4
Kazakhstan
4
0
1
3
0
8
-8
0.0%
25.0%
75.0%
0.00
2.00
1
Bảng 4
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Thổ Nhĩ Kỳ
4
3
1
0
8
3
5
75.0%
25.0%
0.0%
2.00
0.75
10
2
Wales
4
2
2
0
5
3
2
50.0%
50.0%
0.0%
1.25
0.75
8
3
Iceland
4
1
1
2
7
9
-2
25.0%
25.0%
50.0%
1.75
2.25
4
4
Montenegro
4
0
0
4
1
6
-5
0.0%
0.0%
100.0%
0.25
1.50
0
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Thụy Điển
4
3
1
0
11
3
8
75.0%
25.0%
0.0%
2.75
0.75
10
2
Slovakia
4
3
1
0
8
3
5
75.0%
25.0%
0.0%
2.00
0.75
10
3
Estonia
4
1
0
3
3
8
-5
25.0%
0.0%
75.0%
0.75
2.00
3
4
Azerbaijan
4
0
0
4
3
11
-8
0.0%
0.0%
100.0%
0.75
2.75
0
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Romania
4
4
0
0
11
2
9
100.0%
0.0%
0.0%
2.75
0.50
12
2
Kosovo
4
3
0
1
9
4
5
75.0%
0.0%
25.0%
2.25
1.00
9
3
Cyprus
4
1
0
3
1
10
-9
25.0%
0.0%
75.0%
0.25
2.50
3
4
Lithuania
4
0
0
4
3
8
-5
0.0%
0.0%
100.0%
0.75
2.00
0
Bảng 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bắc Ireland
4
2
1
1
7
1
6
50.0%
25.0%
25.0%
1.75
0.25
7
2
Belarus
4
1
3
0
2
1
1
25.0%
75.0%
0.0%
0.50
0.25
6
3
Bulgaria
4
1
2
1
1
5
-4
25.0%
50.0%
25.0%
0.25
1.25
5
4
Luxembourg
4
0
2
2
1
4
-3
0.0%
50.0%
50.0%
0.25
1.00
2
Bảng 4
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bắc Macedonia
4
3
1
0
8
1
7
75.0%
25.0%
0.0%
2.00
0.25
10
2
Armenia
4
1
1
2
6
7
-1
25.0%
25.0%
50.0%
1.50
1.75
4
3
Latvia
4
1
1
2
3
8
-5
25.0%
25.0%
50.0%
0.75
2.00
4
4
Faroe Islands
4
0
3
1
4
5
-1
0.0%
75.0%
25.0%
1.00
1.25
3
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Gibraltar
3
1
2
0
3
2
1
33.3%
66.7%
0.0%
1.00
0.67
5
2
San Marino
2
1
0
1
1
1
0
50.0%
0.0%
50.0%
0.50
0.50
3
3
Liechtenstein
3
0
2
1
2
3
-1
0.0%
66.7%
33.3%
0.67
1.00
2
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Moldova
3
2
0
1
4
1
3
66.7%
0.0%
33.3%
1.33
0.33
6
2
Malta
3
2
0
1
2
2
0
66.7%
0.0%
33.3%
0.67
0.67
6
3
Andorra
2
0
0
2
0
3
-3
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
1.50
0