UEFA Nations League
Số đội: 54
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €13,340,740,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Anh,€1,670,000,000
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bồ Đào Nha
6
4
2
0
13
5
8
66.7%
33.3%
0.0%
2.17
0.83
14
2
Croatia
6
2
2
2
8
8
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.33
8
3
Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
33.3%
16.7%
50.0%
1.17
1.33
7
4
Ba Lan
6
1
1
4
9
16
-7
16.7%
16.7%
66.7%
1.50
2.67
4
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Pháp
6
4
1
1
12
6
6
66.7%
16.7%
16.7%
2.00
1.00
13
2
Ý
6
4
1
1
13
8
5
66.7%
16.7%
16.7%
2.17
1.33
13
3
Bỉ
6
1
1
4
6
9
-3
16.7%
16.7%
66.7%
1.00
1.50
4
4
Israel
6
1
1
4
5
13
-8
16.7%
16.7%
66.7%
0.83
2.17
4
Bảng 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Đức
6
4
2
0
18
4
14
66.7%
33.3%
0.0%
3.00
0.67
14
2
Hà Lan
6
2
3
1
13
7
6
33.3%
50.0%
16.7%
2.17
1.17
9
3
Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
16.7%
50.0%
33.3%
0.67
1.83
6
4
Bosnia & Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
2.83
2
Bảng 4
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Tây Ban Nha
6
5
1
0
13
4
9
83.3%
16.7%
0.0%
2.17
0.67
16
2
Đan Mạch
6
2
2
2
7
5
2
33.3%
33.3%
33.3%
1.17
0.83
8
3
Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
16.7%
50.0%
33.3%
0.50
1.00
6
4
Thụy Sĩ
6
0
2
4
6
14
-8
0.0%
33.3%
66.7%
1.00
2.33
2
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Séc
6
3
2
1
9
8
1
50.0%
33.3%
16.7%
1.50
1.33
11
2
Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.33
8
3
Georgia
6
2
1
3
7
6
1
33.3%
16.7%
50.0%
1.17
1.00
7
4
Albania
6
2
1
3
4
6
-2
33.3%
16.7%
50.0%
0.67
1.00
7
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Anh
6
5
0
1
16
3
13
83.3%
0.0%
16.7%
2.67
0.50
15
2
Hy Lạp
6
5
0
1
11
4
7
83.3%
0.0%
16.7%
1.83
0.67
15
3
Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
33.3%
0.0%
66.7%
0.50
2.00
6
4
Phần Lan
6
0
0
6
2
13
-11
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
2.17
0
Bảng 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Na Uy
6
4
1
1
15
7
8
66.7%
16.7%
16.7%
2.50
1.17
13
2
Áo
6
3
2
1
14
5
9
50.0%
33.3%
16.7%
2.33
0.83
11
3
Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
33.3%
33.3%
33.3%
1.17
1.50
8
4
Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
0.0%
16.7%
83.3%
0.00
2.50
1
Bảng 4
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Wales
6
3
3
0
9
4
5
50.0%
50.0%
0.0%
1.50
0.67
12
2
Thổ Nhĩ Kỳ
6
3
2
1
9
6
3
50.0%
33.3%
16.7%
1.50
1.00
11
3
Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
33.3%
16.7%
50.0%
1.67
2.17
7
4
Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
16.7%
0.0%
83.3%
0.67
1.50
3
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Thụy Điển
6
5
1
0
19
4
15
83.3%
16.7%
0.0%
3.17
0.67
16
2
Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
66.7%
16.7%
16.7%
1.67
0.83
13
3
Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
16.7%
16.7%
66.7%
0.50
1.50
4
4
Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
0.0%
16.7%
83.3%
0.50
2.83
1
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Romania
6
6
0
0
18
3
15
100.0%
0.0%
0.0%
3.00
0.50
18
2
Kosovo
6
4
0
2
10
7
3
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
1.17
12
3
Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
33.3%
0.0%
66.7%
0.67
2.50
6
4
Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0.0%
0.0%
100.0%
0.67
1.83
0
Bảng 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bắc Ireland
6
3
2
1
11
3
8
50.0%
33.3%
16.7%
1.83
0.50
11
2
Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
33.3%
50.0%
16.7%
0.50
1.00
9
3
Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
16.7%
66.7%
16.7%
0.50
0.67
7
4
Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
0.0%
50.0%
50.0%
0.50
1.17
3
Bảng 4
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bắc Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
83.3%
16.7%
0.0%
1.67
0.17
16
2
Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
33.3%
16.7%
50.0%
1.33
1.50
7
3
Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
16.7%
50.0%
33.3%
0.83
1.00
6
4
Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
16.7%
16.7%
66.7%
0.67
1.83
4
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
San Marino
4
2
1
1
5
3
2
50.0%
25.0%
25.0%
1.25
0.75
7
2
Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
25.0%
75.0%
0.0%
1.00
0.75
6
3
Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
0.0%
50.0%
50.0%
0.75
1.50
2
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Moldova
4
3
0
1
5
1
4
75.0%
0.0%
25.0%
1.25
0.25
9
2
Malta
4
2
1
1
2
2
0
50.0%
25.0%
25.0%
0.50
0.50
7
3
Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
0.0%
25.0%
75.0%
0.00
1.00
1