UEFA Nations League
Số đội: 54
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €13,340,740,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Anh,€1,670,000,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
52
53
75
62
71
90
Tỷ lệ ghi bàn
12.9%
13.2%
18.6%
15.4%
17.6%
22.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
18
15.7%
-
2
0:0
16
13.9%
-
3
2:0
14
12.2%
-
4
1:1
14
12.2%
-
5
1:2
13
11.3%
-
6
0:1
11
9.6%
-
7
2:2
8
7.0%
-
8
0:2
7
6.1%
-
9
2:1
7
6.1%
-
10
1:3
7
6.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
40
25.6%
-
2
Thua-Thua
28
17.9%
-
3
Hòa-Thắng
27
17.3%
-
4
Hòa-Hòa
21
13.5%
-
5
Hòa-Thua
18
11.5%
-
6
Thua-Hòa
10
6.4%
-
7
Thắng-Hòa
8
5.1%
-
8
Thắng-Thua
3
1.9%
-
9
Thua-Thắng
1
0.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
35
22.4%
-
2
3 bàn thắng
31
19.9%
-
3
1 bàn thắng
29
18.6%
-
4
4 bàn thắng
23
14.7%
-
5
0 bàn thắng
16
10.3%
-
6
5 bàn thắng
15
9.6%
-
7
6 bàn thắng
5
3.2%
-
8
7+
2
1.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
77
49.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
79
50.6%
-