UEFA U19
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng 1
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Netherlands U19
3
3
0
0
5
0
5
100.0%
0.0%
0.0%
1.67
0.00
9
2
Slovenia U19
3
2
0
1
3
3
0
66.7%
0.0%
33.3%
1.00
1.00
6
3
Kazakhstan U19
3
1
0
2
3
5
-2
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
1.67
3
4
Ukraine U19
3
0
0
3
1
4
-3
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
1.33
0
Bảng 10
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Austria U19
3
2
0
1
8
1
7
66.7%
0.0%
33.3%
2.67
0.33
6
2
Spain U19
3
2
0
1
7
4
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.33
1.33
6
3
Kosovo U19
3
2
0
1
6
7
-1
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
2.33
6
4
Faroe Islands U19
3
0
0
3
0
9
-9
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
3.00
0
Nhóm 11
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Denmark U19
3
3
0
0
8
2
6
100.0%
0.0%
0.0%
2.67
0.67
9
2
Israel U19
3
2
0
1
11
4
7
66.7%
0.0%
33.3%
3.67
1.33
6
3
Northern Ireland U19
3
1
0
2
2
7
-5
33.3%
0.0%
66.7%
0.67
2.33
3
4
Albania U19
3
0
0
3
0
8
-8
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
2.67
0
Nhóm 12
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Slovakia U19
3
2
0
1
5
3
2
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
1.00
6
2
Luxembourg U19
3
1
1
1
5
5
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
1.67
4
3
Latvia U19
3
1
1
1
5
4
1
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
1.33
4
4
North Macedonia U19
3
0
2
1
2
5
-3
0.0%
66.7%
33.3%
0.67
1.67
2
Nhóm 13
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Serbia U19
3
2
1
0
7
2
5
66.7%
33.3%
0.0%
2.33
0.67
7
2
Croatia U19
3
2
0
1
6
3
3
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.00
6
3
Belarus U19
3
1
1
1
5
5
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
1.67
4
4
Armenia U19
3
0
0
3
1
9
-8
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
3.00
0
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Germany U19
3
3
0
0
7
2
5
100.0%
0.0%
0.0%
2.33
0.67
9
2
Hungary U19
3
2
0
1
5
3
2
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
1.00
6
3
Cyprus U19
3
1
0
2
3
6
-3
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
2.00
3
4
Andorra U19
3
0
0
3
0
4
-4
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
1.33
0
Bảng 3
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
England U19
3
2
1
0
3
1
2
66.7%
33.3%
0.0%
1.00
0.33
7
2
Belgium U19
3
1
2
0
5
2
3
33.3%
66.7%
0.0%
1.67
0.67
5
3
Bulgaria U19
3
1
1
1
4
3
1
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.00
4
4
Lithuania U19
3
0
0
3
1
7
-6
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
2.33
0
Bảng 4
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Poland U19
3
3
0
0
13
0
13
100.0%
0.0%
0.0%
4.33
0.00
9
2
Turkey U19
3
2
0
1
9
3
6
66.7%
0.0%
33.3%
3.00
1.00
6
3
Malta U19
3
1
0
2
2
9
-7
33.3%
0.0%
66.7%
0.67
3.00
3
4
Gibraltar U19
3
0
0
3
1
13
-12
0.0%
0.0%
100.0%
0.33
4.33
0
Bảng 5
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
France U19
3
2
1
0
9
1
8
66.7%
33.3%
0.0%
3.00
0.33
7
2
Wales U19
3
2
0
1
7
2
5
66.7%
0.0%
33.3%
2.33
0.67
6
3
Scotland U19
3
1
1
1
4
1
3
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
0.33
4
4
Liechtenstein U19
3
0
0
3
0
16
-16
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
5.33
0
Bảng 6
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Czech Republic U19
3
2
0
1
5
3
2
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
1.00
6
2
Finland U19
3
2
0
1
8
3
5
66.7%
0.0%
33.3%
2.67
1.00
6
3
Switzerland U19
3
2
0
1
5
1
4
66.7%
0.0%
33.3%
1.67
0.33
6
4
San Marino U19
3
0
0
3
0
11
-11
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
3.67
0
Bảng 7
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Ireland U19
3
2
1
0
6
1
5
66.7%
33.3%
0.0%
2.00
0.33
7
2
Iceland U19
3
2
0
1
4
2
2
66.7%
0.0%
33.3%
1.33
0.67
6
3
Moldova U19
3
0
2
1
2
3
-1
0.0%
66.7%
33.3%
0.67
1.00
2
4
Azerbaijan U19
3
0
1
2
2
8
-6
0.0%
33.3%
66.7%
0.67
2.67
1
Bảng 8
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Italy U19
3
3
0
0
7
0
7
100.0%
0.0%
0.0%
2.33
0.00
9
2
Montenegro U19
3
2
0
1
6
5
1
66.7%
0.0%
33.3%
2.00
1.67
6
3
Greece U19
3
1
0
2
5
6
-1
33.3%
0.0%
66.7%
1.67
2.00
3
4
Bosnia & Herzegovina U19
3
0
0
3
4
11
-7
0.0%
0.0%
100.0%
1.33
3.67
0
Bảng 9
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Norway U19
3
3
0
0
7
4
3
100.0%
0.0%
0.0%
2.33
1.33
9
2
Georgia U19
3
1
1
1
5
5
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
1.67
4
3
Estonia U19
3
1
1
1
4
4
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.33
4
4
Sweden U19
3
0
0
3
3
6
-3
0.0%
0.0%
100.0%
1.00
2.00
0