UEFA U19
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
31
37
43
39
33
53
Tỷ lệ ghi bàn
13.1%
15.7%
18.2%
16.5%
14.0%
22.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
7
13.2%
-
2
2:0
7
13.2%
-
3
1:2
7
13.2%
-
4
1:0
6
11.3%
-
5
2:1
5
9.4%
-
6
3:0
5
9.4%
-
7
1:1
4
7.5%
-
8
0:2
4
7.5%
-
9
4:0
4
7.5%
-
10
0:4
4
7.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
31
39.7%
-
2
Thua-Thua
20
25.6%
-
3
Hòa-Thua
9
11.5%
-
4
Hòa-Hòa
6
7.7%
-
5
Hòa-Thắng
5
6.4%
-
6
Thắng-Thua
2
2.6%
-
7
Thua-Thắng
2
2.6%
-
8
Thắng-Hòa
2
2.6%
-
9
Thua-Hòa
1
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
19
24.4%
-
2
2 bàn thắng
15
19.2%
-
3
4 bàn thắng
14
17.9%
-
4
1 bàn thắng
13
16.7%
-
5
5 bàn thắng
8
10.3%
-
6
7 bàn thắng
4
5.1%
-
7
0 bàn thắng
3
3.8%
-
8
7+
2
2.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
44
56.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
34
43.6%
-