UEFA U19 Nữ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
46
40
58
35
40
60
Tỷ lệ ghi bàn
16.5%
14.3%
20.8%
12.5%
14.3%
21.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3:0
9
18.8%
-
2
0:2
5
10.4%
-
3
4:0
5
10.4%
-
4
0:4
5
10.4%
-
5
0:0
4
8.3%
-
6
1:0
4
8.3%
-
7
0:1
4
8.3%
-
8
2:0
4
8.3%
-
9
2:1
4
8.3%
-
10
1:2
4
8.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
36
48.0%
-
2
Thua-Thua
22
29.3%
-
3
Hòa-Hòa
6
8.0%
-
4
Hòa-Thắng
4
5.3%
-
5
Hòa-Thua
3
4.0%
-
6
Thắng-Hòa
2
2.7%
-
7
Thắng-Thua
1
1.3%
-
8
Thua-Thắng
1
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
19
25.3%
-
2
4 bàn thắng
13
17.3%
-
3
2 bàn thắng
12
16.0%
-
4
1 bàn thắng
8
10.7%
-
5
0 bàn thắng
4
5.3%
-
6
5 bàn thắng
4
5.3%
-
7
6 bàn thắng
4
5.3%
-
8
7+
11
14.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
35
46.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
40
53.3%
-