USA NASL
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Miami FC
15
10
2
3
26
15
11
66.7%
13.3%
20.0%
1.73
1.00
32
2
San Francisco Deltas
15
7
6
2
22
13
9
46.7%
40.0%
13.3%
1.47
0.87
27
3
North Carolina FC
16
5
9
2
25
15
10
31.3%
56.3%
12.5%
1.56
0.94
24
4
NY Cosmos
16
4
9
3
34
30
4
25.0%
56.3%
18.8%
2.13
1.88
21
5
Jacksonville Armada
16
4
7
5
21
22
-1
25.0%
43.8%
31.3%
1.31
1.38
19
6
Puerto Rico
16
4
4
8
13
23
-10
25.0%
25.0%
50.0%
0.81
1.44
16
7
Edmonton
16
3
5
8
14
21
-7
18.8%
31.3%
50.0%
0.88
1.31
14
8
Indy Eleven
16
3
4
9
18
34
-16
18.8%
25.0%
56.3%
1.13
2.13
13
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Miami FC
16
11
3
2
33
11
22
68.8%
18.8%
12.5%
2.06
0.69
36
2
San Francisco Deltas
16
7
5
4
17
20
-3
43.8%
31.3%
25.0%
1.06
1.25
26
3
NY Cosmos
16
6
6
4
22
21
1
37.5%
37.5%
25.0%
1.38
1.31
24
4
Jacksonville Armada
16
6
6
4
17
16
1
37.5%
37.5%
25.0%
1.06
1.00
24
5
North Carolina FC
16
6
3
7
21
22
-1
37.5%
18.8%
43.8%
1.31
1.38
21
6
Indy Eleven
16
4
8
4
21
22
-1
25.0%
50.0%
25.0%
1.31
1.38
20
7
Edmonton
16
4
1
11
11
21
-10
25.0%
6.3%
68.8%
0.69
1.31
13
8
Puerto Rico
16
1
6
9
19
28
-9
6.3%
37.5%
56.3%
1.19
1.75
9