USA NPSL
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
East Region Keystone East Confer
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Motown
9
7
2
0
23
4
19
77.8%
22.2%
0.0%
2.56
0.44
23
2
Jackson Lions FC
9
5
2
2
24
19
5
55.6%
22.2%
22.2%
2.67
2.11
17
3
Atlantic City Fc
10
5
1
4
19
17
2
50.0%
10.0%
40.0%
1.90
1.70
16
4
FC Monmouth
10
3
1
6
13
24
-11
30.0%
10.0%
60.0%
1.30
2.40
10
5
Wc Predators
9
2
2
5
11
22
-11
22.2%
22.2%
55.6%
1.22
2.44
8
6
Philadelphia Union Ds
9
1
2
6
18
22
-4
11.1%
22.2%
66.7%
2.00
2.44
5
East Region Keystone West Confer
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
West Chester United
10
8
2
0
27
5
22
80.0%
20.0%
0.0%
2.70
0.50
26
2
Electric City Shock Sc
10
6
1
3
23
19
4
60.0%
10.0%
30.0%
2.30
1.90
19
3
Pennsylvania Classics
10
6
1
3
18
10
8
60.0%
10.0%
30.0%
1.80
1.00
19
4
Philadelphia Ukrainian Nationals
10
4
3
3
17
18
-1
40.0%
30.0%
30.0%
1.70
1.80
15
5
First State FC
10
0
3
7
10
29
-19
0.0%
30.0%
70.0%
1.00
2.90
3
6
Hershey
10
0
2
8
9
23
-14
0.0%
20.0%
80.0%
0.90
2.30
2
East Region Mid-Atlantic Confere
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Annapolis Blues FC
10
9
0
1
48
11
37
90.0%
0.0%
10.0%
4.80
1.10
27
2
Alexandria Reds
10
7
2
1
38
7
31
70.0%
20.0%
10.0%
3.80
0.70
23
3
Virginia Dream FC
10
6
2
2
37
18
19
60.0%
20.0%
20.0%
3.70
1.80
20
4
Fc Frederick
10
5
0
5
16
23
-7
50.0%
0.0%
50.0%
1.60
2.30
15
5
Grove Soccer United
10
4
2
4
29
17
12
40.0%
20.0%
40.0%
2.90
1.70
14
6
Dmv Elite FC
10
4
0
6
25
26
-1
40.0%
0.0%
60.0%
2.50
2.60
12
7
Virginia Beach City Fc
10
2
0
8
11
38
-27
20.0%
0.0%
80.0%
1.10
3.80
6
8
Greater Lowell Rough Diamonds
10
0
0
10
6
70
-64
0.0%
0.0%
100.0%
0.60
7.00
0
East Region North Atlantic Confe
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
New York Shockers
10
8
1
1
25
10
15
80.0%
10.0%
10.0%
2.50
1.00
25
2
Hartford City Fc
10
7
1
2
20
8
12
70.0%
10.0%
20.0%
2.00
0.80
22
3
New Jersey United AC
10
6
0
4
12
9
3
60.0%
0.0%
40.0%
1.20
0.90
18
4
Syracuse Fc
10
3
0
7
8
20
-12
30.0%
0.0%
70.0%
0.80
2.00
9
5
Kingston Stockade FC
10
2
1
7
11
16
-5
20.0%
10.0%
70.0%
1.10
1.60
7
6
Valeo FC
10
2
1
7
7
20
-13
20.0%
10.0%
70.0%
0.70
2.00
7
East Region Southeast Conference
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Appalachian FC
10
8
2
0
25
7
18
80.0%
20.0%
0.0%
2.50
0.70
26
2
Hickory FC
10
7
1
2
26
14
12
70.0%
10.0%
20.0%
2.60
1.40
22
3
Apotheos FC
10
6
2
2
24
15
9
60.0%
20.0%
20.0%
2.40
1.50
20
4
Charlottetowne Hops FC
10
5
2
3
19
9
10
50.0%
20.0%
30.0%
1.90
0.90
17
5
865 Alliance
10
4
2
4
16
17
-1
40.0%
20.0%
40.0%
1.60
1.70
14
6
Bristol Rhythm AFC
10
2
0
8
10
26
-16
20.0%
0.0%
80.0%
1.00
2.60
6
7
Greenville United
10
1
3
6
10
21
-11
10.0%
30.0%
60.0%
1.00
2.10
6
8
Port City FC
10
0
2
8
11
32
-21
0.0%
20.0%
80.0%
1.10
3.20
2
East Region Southwest Conference
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Las Vegas Legends FC
9
9
0
0
38
10
28
100.0%
0.0%
0.0%
4.22
1.11
27
2
Fc Arizona
10
7
1
2
31
12
19
70.0%
10.0%
20.0%
3.10
1.20
22
3
Lions United FC
9
4
1
4
31
19
12
44.4%
11.1%
44.4%
3.44
2.11
13
4
Fcaz Tucson
9
2
0
7
10
31
-21
22.2%
0.0%
77.8%
1.11
3.44
6
5
Glendale Lions FC
6
1
0
5
7
20
-13
16.7%
0.0%
83.3%
1.17
3.33
3
6
Las Vegas Knights FC
5
0
0
5
3
28
-25
0.0%
0.0%
100.0%
0.60
5.60
0
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Gios Lions SC
10
7
2
1
30
16
14
70.0%
20.0%
10.0%
3.00
1.60
23
2
Kansas City Sol
10
6
3
1
30
19
11
60.0%
30.0%
10.0%
3.00
1.90
21
3
Des Moines United FC
10
6
2
2
25
16
9
60.0%
20.0%
20.0%
2.50
1.60
20
4
Milwaukee Torrent
10
5
2
3
40
17
23
50.0%
20.0%
30.0%
4.00
1.70
17
5
Sunflower State FC
10
3
3
4
23
16
7
30.0%
30.0%
40.0%
2.30
1.60
12
6
Ca Saint Louis
9
2
3
4
15
25
-10
22.2%
33.3%
44.4%
1.67
2.78
9
7
Ehtar Belleville FC
9
0
3
6
18
35
-17
0.0%
33.3%
66.7%
2.00
3.89
3
8
Wisconsin Conquerors FC
10
0
2
8
7
44
-37
0.0%
20.0%
80.0%
0.70
4.40
2
Midwest Region Great Lakes Confe
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Steel City FC
10
7
3
0
36
8
28
70.0%
30.0%
0.0%
3.60
0.80
24
2
Akron City FC
10
8
0
2
43
10
33
80.0%
0.0%
20.0%
4.30
1.00
24
3
Michigan Rangers FC
10
6
2
2
34
16
18
60.0%
20.0%
20.0%
3.40
1.60
20
4
Flower City Union
10
5
1
4
26
24
2
50.0%
10.0%
40.0%
2.60
2.40
16
5
Cleveland Sc
9
4
1
4
24
17
7
44.4%
11.1%
44.4%
2.67
1.89
13
6
Erie Commodores FC
9
3
3
3
26
18
8
33.3%
33.3%
33.3%
2.89
2.00
12
7
Southern Indiana Guardians FC
10
0
1
9
9
55
-46
0.0%
10.0%
90.0%
0.90
5.50
1
8
Niagara 1812
10
0
1
9
2
52
-50
0.0%
10.0%
90.0%
0.20
5.20
1
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Dakota Fusion Fc
12
9
3
0
34
4
30
75.0%
25.0%
0.0%
2.83
0.33
30
2
Duluth FC
12
7
1
4
41
17
24
58.3%
8.3%
33.3%
3.42
1.42
22
3
Minnesota Twinstars FC
12
6
2
4
23
25
-2
50.0%
16.7%
33.3%
1.92
2.08
20
4
Joy St Louis Park
12
6
2
4
25
23
2
50.0%
16.7%
33.3%
2.08
1.92
20
5
Siouxland United FC
12
6
0
6
25
24
1
50.0%
0.0%
50.0%
2.08
2.00
18
6
Sioux Falls Thunder Fc
12
1
4
7
10
27
-17
8.3%
33.3%
58.3%
0.83
2.25
7
7
Minnesota Blizzard FC
12
0
2
10
10
48
-38
0.0%
16.7%
83.3%
0.83
4.00
2
South Region Gulf Coast Sunshine
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Pensacola FC
10
7
1
2
24
6
18
70.0%
10.0%
20.0%
2.40
0.60
22
2
Jacksonville Armada U23
10
6
2
2
27
10
17
60.0%
20.0%
20.0%
2.70
1.00
20
3
Naples United
9
6
1
2
25
7
18
66.7%
11.1%
22.2%
2.78
0.78
19
4
Columbus United FC
10
4
3
3
16
12
4
40.0%
30.0%
30.0%
1.60
1.20
15
5
Tallahassee SC
10
4
2
4
17
18
-1
40.0%
20.0%
40.0%
1.70
1.80
14
6
New Orleans Jesters
10
2
3
5
16
22
-6
20.0%
30.0%
50.0%
1.60
2.20
9
7
Miami Dutch Lions FC
8
2
0
6
9
19
-10
25.0%
0.0%
75.0%
1.13
2.38
6
8
Global Soccer Pathways
9
1
0
8
6
46
-40
11.1%
0.0%
88.9%
0.67
5.11
3
South Region Heartland Conferenc
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Arkansas Wolves
6
4
1
1
10
5
5
66.7%
16.7%
16.7%
1.67
0.83
13
2
Oklahoma City 1889 FC
6
4
1
1
12
8
4
66.7%
16.7%
16.7%
2.00
1.33
13
3
Demize Npsl
6
0
0
6
3
12
-9
0.0%
0.0%
100.0%
0.50
2.00
0
South Region Lone Star Conferenc
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
West Texas FC
10
7
1
2
33
16
17
70.0%
10.0%
20.0%
3.30
1.60
22
2
FC Brownsville
10
6
3
1
24
11
13
60.0%
30.0%
10.0%
2.40
1.10
21
3
Denton Diablos
10
5
2
3
19
16
3
50.0%
20.0%
30.0%
1.90
1.60
17
4
Laredo Heat
10
5
2
3
19
14
5
50.0%
20.0%
30.0%
1.90
1.40
17
5
Lubbock Matadors SC
10
5
1
4
22
19
3
50.0%
10.0%
40.0%
2.20
1.90
16
6
Cf10 Houston FC
10
3
2
5
20
27
-7
30.0%
20.0%
50.0%
2.00
2.70
11
7
Austin United FC
10
2
1
7
14
24
-10
20.0%
10.0%
70.0%
1.40
2.40
7
8
Fort Worth Vaqueros Fc
10
0
2
8
10
34
-24
0.0%
20.0%
80.0%
1.00
3.40
2
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Union Omaha SC
22
15
3
4
47
24
23
68.2%
13.6%
18.2%
2.14
1.09
48
2
Northern Colorado Hailstorm FC
22
12
5
5
34
18
16
54.5%
22.7%
22.7%
1.55
0.82
41
3
Forward Madison Fc
22
10
9
3
35
18
17
45.5%
40.9%
13.6%
1.59
0.82
39
4
Greenville Triumph SC
22
11
4
7
39
28
11
50.0%
18.2%
31.8%
1.77
1.27
37
5
One Knoxville SC
22
9
8
5
23
16
7
40.9%
36.4%
22.7%
1.05
0.73
35
6
Charlotte Independence
22
9
7
6
37
31
6
40.9%
31.8%
27.3%
1.68
1.41
34
7
Spokane Velocity FC
22
7
6
9
26
35
-9
31.8%
27.3%
40.9%
1.18
1.59
27
8
Richmond Kickers
22
6
6
10
25
34
-9
27.3%
27.3%
45.5%
1.14
1.55
24
9
lexington sc
22
5
6
11
33
42
-9
22.7%
27.3%
50.0%
1.50
1.91
21
10
S. Georgia Tormenta
22
4
8
10
33
42
-9
18.2%
36.4%
45.5%
1.50
1.91
20
11
Chattanooga Red Wolves SC
22
5
3
14
28
48
-20
22.7%
13.6%
63.6%
1.27
2.18
18
12
Cv Fuego FC
22
5
3
14
27
51
-24
22.7%
13.6%
63.6%
1.23
2.32
18
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
El Farolito
12
9
3
0
42
8
34
75.0%
25.0%
0.0%
3.50
0.67
30
2
Napa Valley 1839 Fc
12
9
0
3
34
18
16
75.0%
0.0%
25.0%
2.83
1.50
27
3
San Ramon Fc
12
6
4
2
29
19
10
50.0%
33.3%
16.7%
2.42
1.58
22
4
Sacramento Gold Fc
12
5
2
5
27
23
4
41.7%
16.7%
41.7%
2.25
1.92
17
5
Oakland SC
12
4
1
7
22
22
0
33.3%
8.3%
58.3%
1.83
1.83
13
6
California Odyssey SC
12
3
2
7
23
29
-6
25.0%
16.7%
58.3%
1.92
2.42
11
7
Oakland Stompers
12
0
0
12
8
66
-58
0.0%
0.0%
100.0%
0.67
5.50
0