UZB Division 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Mash AL
26
15
7
4
38
15
23
57.7%
26.9%
15.4%
1.46
0.58
52
2
FC Buxoro
26
14
7
5
35
12
23
53.8%
26.9%
19.2%
1.35
0.46
49
3
FK Kokand 1912
26
11
9
6
28
20
8
42.3%
34.6%
23.1%
1.08
0.77
42
4
Shurtan
26
10
7
9
32
29
3
38.5%
26.9%
34.6%
1.23
1.12
37
5
Aral Samali
26
9
8
9
28
30
-2
34.6%
30.8%
34.6%
1.08
1.15
35
6
Xorazm Urganch
26
6
10
10
17
27
-10
23.1%
38.5%
38.5%
0.65
1.04
28
7
Olimpik MobiUZ
25
4
8
13
20
45
-25
16.0%
32.0%
52.0%
0.80
1.80
20
8
FC Dostlik
25
4
4
17
22
42
-20
16.0%
16.0%
68.0%
0.88
1.68
16