VĐQG Ai Cập
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Al Ahly Cairo
34
27
4
3
75
28
47
79.4%
11.8%
8.8%
2.21
0.82
85
2
Pyramids FC
34
24
7
3
62
27
35
70.6%
20.6%
8.8%
1.82
0.79
79
3
El Zamalek
34
17
8
9
53
37
16
50.0%
23.5%
26.5%
1.56
1.09
56
4
Al Masry Club
34
16
7
11
41
39
2
47.1%
20.6%
32.4%
1.21
1.15
55
5
Modern Sport FC
34
14
12
8
40
28
12
41.2%
35.3%
23.5%
1.18
0.82
54
6
Smouha SC
34
15
9
10
39
35
4
44.1%
26.5%
29.4%
1.15
1.03
54
7
ZED FC
34
13
12
9
48
35
13
38.2%
35.3%
26.5%
1.41
1.03
51
8
Ceramica Cleopatra FC
34
12
10
12
51
42
9
35.3%
29.4%
35.3%
1.50
1.24
46
9
Enppi Club
34
11
12
11
38
37
1
32.4%
35.3%
32.4%
1.12
1.09
45
10
Talaea El Gaish
34
10
12
12
30
40
-10
29.4%
35.3%
35.3%
0.88
1.18
42
11
Al Ittihad Al Sakandary
34
9
14
11
30
42
-12
26.5%
41.2%
32.4%
0.88
1.24
41
12
El Gouna FC
34
9
12
13
32
44
-12
26.5%
35.3%
38.2%
0.94
1.29
39
13
National Bank of Egypt
34
9
9
16
46
45
1
26.5%
26.5%
47.1%
1.35
1.32
36
14
Ismaily SC
34
7
12
15
33
43
-10
20.6%
35.3%
44.1%
0.97
1.26
33
15
Pharco
34
6
15
13
32
43
-11
17.6%
44.1%
38.2%
0.94
1.26
33
16
Baladiyet El Mahallah
34
7
7
20
31
65
-34
20.6%
20.6%
58.8%
0.91
1.91
28
17
Al Mokawloon Al Arab
34
5
11
18
32
57
-25
14.7%
32.4%
52.9%
0.94
1.68
26
18
El Daklyeh
34
3
11
20
17
43
-26
8.8%
32.4%
58.8%
0.50
1.26
20