VĐQG Ai Cập

VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập - BXH Egypt Premier League 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Al Ahly Cairo

34

27

4

3

75

28

47

79.4%

11.8%

8.8%

2.21

0.82

85

2

Pyramids FC

34

24

7

3

62

27

35

70.6%

20.6%

8.8%

1.82

0.79

79

3

El Zamalek

34

17

8

9

53

37

16

50.0%

23.5%

26.5%

1.56

1.09

56

4

Al Masry Club

34

16

7

11

41

39

2

47.1%

20.6%

32.4%

1.21

1.15

55

5

Modern Sport FC

34

14

12

8

40

28

12

41.2%

35.3%

23.5%

1.18

0.82

54

6

Smouha SC

34

15

9

10

39

35

4

44.1%

26.5%

29.4%

1.15

1.03

54

7

ZED FC

34

13

12

9

48

35

13

38.2%

35.3%

26.5%

1.41

1.03

51

8

Ceramica Cleopatra FC

34

12

10

12

51

42

9

35.3%

29.4%

35.3%

1.50

1.24

46

9

Enppi Club

34

11

12

11

38

37

1

32.4%

35.3%

32.4%

1.12

1.09

45

10

Talaea El Gaish

34

10

12

12

30

40

-10

29.4%

35.3%

35.3%

0.88

1.18

42

11

Al Ittihad Al Sakandary

34

9

14

11

30

42

-12

26.5%

41.2%

32.4%

0.88

1.24

41

12

El Gouna FC

34

9

12

13

32

44

-12

26.5%

35.3%

38.2%

0.94

1.29

39

13

National Bank of Egypt

34

9

9

16

46

45

1

26.5%

26.5%

47.1%

1.35

1.32

36

14

Ismaily SC

34

7

12

15

33

43

-10

20.6%

35.3%

44.1%

0.97

1.26

33

15

Pharco

34

6

15

13

32

43

-11

17.6%

44.1%

38.2%

0.94

1.26

33

16

Baladiyet El Mahallah

34

7

7

20

31

65

-34

20.6%

20.6%

58.8%

0.91

1.91

28

17

Al Mokawloon Al Arab

34

5

11

18

32

57

-25

14.7%

32.4%

52.9%

0.94

1.68

26

18

El Daklyeh

34

3

11

20

17

43

-26

8.8%

32.4%

58.8%

0.50

1.26

20