VĐQG Albania
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Egnatia Rrogozhine
36
18
9
9
51
38
13
50.0%
25.0%
25.0%
1.42
1.06
63
2
Partizani Tirana
36
17
12
7
51
29
22
47.2%
33.3%
19.4%
1.42
0.81
63
3
Kf Vllaznia Shkoder
36
16
11
9
41
34
7
44.4%
30.6%
25.0%
1.14
0.94
59
4
Skenderbeu Korce
36
15
6
15
37
39
-2
41.7%
16.7%
41.7%
1.03
1.08
51
5
KF Tirana
36
13
11
12
56
49
7
36.1%
30.6%
33.3%
1.56
1.36
50
6
KS Teuta Durres
36
13
11
12
36
35
1
36.1%
30.6%
33.3%
1.00
0.97
50
7
Dinamo Tirana
36
13
8
15
42
43
-1
36.1%
22.2%
41.7%
1.17
1.19
47
8
KF Laci
36
10
16
10
37
31
6
27.8%
44.4%
27.8%
1.03
0.86
46
9
KF Erzeni
36
7
11
18
29
57
-28
19.4%
30.6%
50.0%
0.81
1.58
32
10
KS Kukesi
36
6
9
21
31
56
-25
16.7%
25.0%
58.3%
0.86
1.56
27