VĐQG Albania
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
60
72
61
58
50
111
Tỷ lệ ghi bàn
14.2%
17.1%
14.5%
13.7%
11.8%
26.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
28
18.5%
-
2
1:1
28
18.5%
-
3
0:1
24
15.9%
-
4
0:0
19
12.6%
-
5
2:1
13
8.6%
-
6
1:2
12
7.9%
-
7
2:0
10
6.6%
-
8
0:2
6
4.0%
-
9
2:2
6
4.0%
-
10
3:0
5
3.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
43
23.1%
-
2
Hòa-Hòa
35
18.8%
-
3
Thua-Thua
31
16.7%
-
4
Hòa-Thắng
26
14.0%
-
5
Hòa-Thua
20
10.8%
-
6
Thắng-Hòa
11
5.9%
-
7
Thua-Hòa
9
4.8%
-
8
Thắng-Thua
8
4.3%
-
9
Thua-Thắng
3
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
52
28.0%
-
2
2 bàn thắng
44
23.7%
-
3
3 bàn thắng
34
18.3%
-
4
0 bàn thắng
19
10.2%
-
5
4 bàn thắng
16
8.6%
-
6
5 bàn thắng
14
7.5%
-
7
7 bàn thắng
4
2.2%
-
8
7+
3
1.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
104
55.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
82
44.1%
-