VĐQG Albania
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Egnatia Rrogozhine
17
8
6
3
21
13
8
47.1%
35.3%
17.6%
1.24
0.76
30
2
Partizani Tirana
17
7
8
2
21
13
8
41.2%
47.1%
11.8%
1.24
0.76
29
3
Dinamo Tirana
17
7
7
3
26
18
8
41.2%
41.2%
17.6%
1.53
1.06
28
4
Kf Vllaznia Shkoder
17
8
4
5
27
22
5
47.1%
23.5%
29.4%
1.59
1.29
28
5
Elbasani
17
4
9
4
17
19
-2
23.5%
52.9%
23.5%
1.00
1.12
21
6
KS Teuta Durres
17
4
7
6
15
23
-8
23.5%
41.2%
35.3%
0.88
1.35
19
7
KF Tirana
17
2
12
3
18
17
1
11.8%
70.6%
17.6%
1.06
1.00
18
8
KF Laci
17
3
8
6
13
14
-1
17.6%
47.1%
35.3%
0.76
0.82
17
9
Bylis Ballsh
17
4
4
9
13
24
-11
23.5%
23.5%
52.9%
0.76
1.41
16
10
Skenderbeu Korce
17
3
5
9
14
22
-8
17.6%
29.4%
52.9%
0.82
1.29
14