VĐQG Albania
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
18
30
28
31
26
46
Tỷ lệ ghi bàn
9.7%
16.2%
15.1%
16.8%
14.1%
24.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
17
22.1%
-
2
0:0
13
16.9%
-
3
2:1
11
14.3%
-
4
1:0
9
11.7%
-
5
0:1
5
6.5%
-
6
0:2
5
6.5%
-
7
3:1
5
6.5%
-
8
2:2
5
6.5%
-
9
2:0
4
5.2%
-
10
1:2
3
3.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Hòa
22
25.9%
-
2
Thắng-Thắng
18
21.2%
-
3
Hòa-Thắng
12
14.1%
-
4
Thua-Thua
9
10.6%
-
5
Thắng-Hòa
8
9.4%
-
6
Hòa-Thua
7
8.2%
-
7
Thua-Hòa
5
5.9%
-
8
Thua-Thắng
3
3.5%
-
9
Thắng-Thua
1
1.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
26
30.6%
-
2
3 bàn thắng
15
17.6%
-
3
1 bàn thắng
14
16.5%
-
4
0 bàn thắng
13
15.3%
-
5
4 bàn thắng
13
15.3%
-
6
5 bàn thắng
3
3.5%
-
7
7 bàn thắng
1
1.2%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
33
38.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
52
61.2%
-