VĐQG Algeria
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
CS Constantine
11
5
4
2
12
9
3
45.5%
36.4%
18.2%
1.09
0.82
19
2
MC Oran
12
5
3
4
12
10
2
41.7%
25.0%
33.3%
1.00
0.83
18
3
Setif
11
5
3
3
10
8
2
45.5%
27.3%
27.3%
0.91
0.73
18
4
MC Alger
10
4
5
1
8
6
2
40.0%
50.0%
10.0%
0.80
0.60
17
5
Kabylie
10
5
2
3
13
10
3
50.0%
20.0%
30.0%
1.30
1.00
17
6
USM Alger
9
4
4
1
6
2
4
44.4%
44.4%
11.1%
0.67
0.22
16
7
USM Khenchela
12
4
4
4
9
11
-2
33.3%
33.3%
33.3%
0.75
0.92
16
8
Chlef
12
3
6
3
9
9
0
25.0%
50.0%
25.0%
0.75
0.75
15
9
Olympique Akbou
11
4
2
5
12
11
1
36.4%
18.2%
45.5%
1.09
1.00
14
10
Magra
12
3
4
5
9
14
-5
25.0%
33.3%
41.7%
0.75
1.17
13
11
Belouizdad
9
3
4
2
9
5
4
33.3%
44.4%
22.2%
1.00
0.56
13
12
JS Saoura
10
3
3
4
10
13
-3
30.0%
30.0%
40.0%
1.00
1.30
12
13
Mostaganem
12
3
3
6
7
13
-6
25.0%
25.0%
50.0%
0.58
1.08
12
14
Biskra
11
2
4
5
8
11
-3
18.2%
36.4%
45.5%
0.73
1.00
10
15
Paradou
8
2
3
3
12
12
0
25.0%
37.5%
37.5%
1.50
1.50
9
16
El Bayadh
10
2
2
6
9
11
-2
20.0%
20.0%
60.0%
0.90
1.10
8