VĐQG Algeria

VĐQG Algeria
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria - BXH Algeria Ligue 1 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

CS Constantine

11

5

4

2

12

9

3

45.5%

36.4%

18.2%

1.09

0.82

19

2

MC Oran

12

5

3

4

12

10

2

41.7%

25.0%

33.3%

1.00

0.83

18

3

Setif

11

5

3

3

10

8

2

45.5%

27.3%

27.3%

0.91

0.73

18

4

MC Alger

10

4

5

1

8

6

2

40.0%

50.0%

10.0%

0.80

0.60

17

5

Kabylie

10

5

2

3

13

10

3

50.0%

20.0%

30.0%

1.30

1.00

17

6

USM Alger

9

4

4

1

6

2

4

44.4%

44.4%

11.1%

0.67

0.22

16

7

USM Khenchela

12

4

4

4

9

11

-2

33.3%

33.3%

33.3%

0.75

0.92

16

8

Chlef

12

3

6

3

9

9

0

25.0%

50.0%

25.0%

0.75

0.75

15

9

Olympique Akbou

11

4

2

5

12

11

1

36.4%

18.2%

45.5%

1.09

1.00

14

10

Magra

12

3

4

5

9

14

-5

25.0%

33.3%

41.7%

0.75

1.17

13

11

Belouizdad

9

3

4

2

9

5

4

33.3%

44.4%

22.2%

1.00

0.56

13

12

JS Saoura

10

3

3

4

10

13

-3

30.0%

30.0%

40.0%

1.00

1.30

12

13

Mostaganem

12

3

3

6

7

13

-6

25.0%

25.0%

50.0%

0.58

1.08

12

14

Biskra

11

2

4

5

8

11

-3

18.2%

36.4%

45.5%

0.73

1.00

10

15

Paradou

8

2

3

3

12

12

0

25.0%

37.5%

37.5%

1.50

1.50

9

16

El Bayadh

10

2

2

6

9

11

-2

20.0%

20.0%

60.0%

0.90

1.10

8