VĐQG Argentina
Số đội: 28
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €887,470,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: River Plate,€128,400,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
River Plate
14
7
6
1
26
10
16
50.0%
42.9%
7.1%
1.86
0.71
27
2
Argentinos Jrs
14
7
5
2
25
14
11
50.0%
35.7%
14.3%
1.79
1.00
26
3
Barracas Central
14
7
5
2
20
15
5
50.0%
35.7%
14.3%
1.43
1.07
26
4
Velez Sarsfield
14
7
4
3
14
13
1
50.0%
28.6%
21.4%
1.00
0.93
25
5
CA Talleres de Cordoba
14
6
6
2
24
16
8
42.9%
42.9%
14.3%
1.71
1.14
24
6
CA Independiente
14
6
5
3
14
10
4
42.9%
35.7%
21.4%
1.00
0.71
23
7
Instituto Atletico
14
5
2
7
18
17
1
35.7%
14.3%
50.0%
1.29
1.21
17
8
CA Banfield
14
4
5
5
14
15
-1
28.6%
35.7%
35.7%
1.00
1.07
17
9
CA Huracan
14
4
4
6
12
12
0
28.6%
28.6%
42.9%
0.86
0.86
16
10
Gimnasia La Plata
14
5
1
8
18
23
-5
35.7%
7.1%
57.1%
1.29
1.64
16
11
CA Rosario Central
14
4
3
7
10
18
-8
28.6%
21.4%
50.0%
0.71
1.29
15
12
Deportivo Riestra
14
3
4
7
8
16
-8
21.4%
28.6%
50.0%
0.57
1.14
13
13
Atletico Tucuman
14
1
7
6
8
23
-15
7.1%
50.0%
42.9%
0.57
1.64
10
14
Independiente Rivadavia
14
2
2
10
13
25
-12
14.3%
14.3%
71.4%
0.93
1.79
8
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Godoy Cruz A.T.
14
9
2
3
16
6
10
64.3%
14.3%
21.4%
1.14
0.43
29
2
Estudiantes de La Plata
14
8
3
3
19
9
10
57.1%
21.4%
21.4%
1.36
0.64
27
3
Defensa y Justicia
14
7
5
2
17
13
4
50.0%
35.7%
14.3%
1.21
0.93
26
4
Boca Juniors
14
7
4
3
20
12
8
50.0%
28.6%
21.4%
1.43
0.86
25
5
Racing Club Avellaneda
14
7
3
4
24
11
13
50.0%
21.4%
28.6%
1.71
0.79
24
6
Atletico Lanus
14
7
2
5
20
14
6
50.0%
14.3%
35.7%
1.43
1.00
23
7
Newell's Old Boys
14
6
3
5
13
15
-2
42.9%
21.4%
35.7%
0.93
1.07
21
8
Union de Santa Fe
14
5
5
4
16
14
2
35.7%
35.7%
28.6%
1.14
1.00
20
9
CA Platense
14
4
6
4
10
14
-4
28.6%
42.9%
28.6%
0.71
1.00
18
10
CA San Lorenzo
14
3
7
4
10
14
-4
21.4%
50.0%
28.6%
0.71
1.00
16
11
CA Belgrano
14
3
5
6
19
21
-2
21.4%
35.7%
42.9%
1.36
1.50
14
12
Central Cordoba Sde
14
2
5
7
10
20
-10
14.3%
35.7%
50.0%
0.71
1.43
11
13
CA Sarmiento
14
2
3
9
9
19
-10
14.3%
21.4%
64.3%
0.64
1.36
9
14
CA Tigre
14
1
2
11
7
25
-18
7.1%
14.3%
78.6%
0.50
1.79
5