VĐQG Ba Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Jagiellonia Bialystok
34
18
9
7
77
45
32
52.9%
26.5%
20.6%
2.26
1.32
63
2
WKS Slask Wroclaw
34
18
9
7
50
31
19
52.9%
26.5%
20.6%
1.47
0.91
63
3
Legia Warsaw
34
16
11
7
51
39
12
47.1%
32.4%
20.6%
1.50
1.15
59
4
MKS Pogon Szczecin
34
16
7
11
59
38
21
47.1%
20.6%
32.4%
1.74
1.12
55
5
KKS Lech Poznan
34
14
11
9
47
41
6
41.2%
32.4%
26.5%
1.38
1.21
53
6
KS Gornik Zabrze
34
15
8
11
45
41
4
44.1%
23.5%
32.4%
1.32
1.21
53
7
Rakow Czestochowa
34
14
10
10
54
39
15
41.2%
29.4%
29.4%
1.59
1.15
52
8
KGHM Zaglebie Lubin
34
13
8
13
43
50
-7
38.2%
23.5%
38.2%
1.26
1.47
47
9
Widzew Lodz
34
13
7
14
45
46
-1
38.2%
20.6%
41.2%
1.32
1.35
46
10
GKS Piast Gliwice
34
9
16
9
38
35
3
26.5%
47.1%
26.5%
1.12
1.03
43
11
Stal Mielec
34
11
10
13
42
48
-6
32.4%
29.4%
38.2%
1.24
1.41
43
12
Puszcza Niepolomice
34
9
13
12
39
49
-10
26.5%
38.2%
35.3%
1.15
1.44
40
13
KS Cracovia
34
8
15
11
45
46
-1
23.5%
44.1%
32.4%
1.32
1.35
39
14
Korona Kielce SA
34
8
14
12
40
44
-4
23.5%
41.2%
35.3%
1.18
1.29
38
15
Radomiak Radom
34
10
8
16
41
58
-17
29.4%
23.5%
47.1%
1.21
1.71
38
16
Warta Poznan
34
9
10
15
33
43
-10
26.5%
29.4%
44.1%
0.97
1.26
37
17
Ruch Chorzow
34
6
14
14
40
55
-15
17.6%
41.2%
41.2%
1.18
1.62
32
18
LKS Lodz
34
6
6
22
34
75
-41
17.6%
17.6%
64.7%
1.00
2.21
24