VĐQG Ba Lan

VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan - BXH Polish Ekstraklasa 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Jagiellonia Bialystok

34

18

9

7

77

45

32

52.9%

26.5%

20.6%

2.26

1.32

63

2

WKS Slask Wroclaw

34

18

9

7

50

31

19

52.9%

26.5%

20.6%

1.47

0.91

63

3

Legia Warsaw

34

16

11

7

51

39

12

47.1%

32.4%

20.6%

1.50

1.15

59

4

MKS Pogon Szczecin

34

16

7

11

59

38

21

47.1%

20.6%

32.4%

1.74

1.12

55

5

KKS Lech Poznan

34

14

11

9

47

41

6

41.2%

32.4%

26.5%

1.38

1.21

53

6

KS Gornik Zabrze

34

15

8

11

45

41

4

44.1%

23.5%

32.4%

1.32

1.21

53

7

Rakow Czestochowa

34

14

10

10

54

39

15

41.2%

29.4%

29.4%

1.59

1.15

52

8

KGHM Zaglebie Lubin

34

13

8

13

43

50

-7

38.2%

23.5%

38.2%

1.26

1.47

47

9

Widzew Lodz

34

13

7

14

45

46

-1

38.2%

20.6%

41.2%

1.32

1.35

46

10

GKS Piast Gliwice

34

9

16

9

38

35

3

26.5%

47.1%

26.5%

1.12

1.03

43

11

Stal Mielec

34

11

10

13

42

48

-6

32.4%

29.4%

38.2%

1.24

1.41

43

12

Puszcza Niepolomice

34

9

13

12

39

49

-10

26.5%

38.2%

35.3%

1.15

1.44

40

13

KS Cracovia

34

8

15

11

45

46

-1

23.5%

44.1%

32.4%

1.32

1.35

39

14

Korona Kielce SA

34

8

14

12

40

44

-4

23.5%

41.2%

35.3%

1.18

1.29

38

15

Radomiak Radom

34

10

8

16

41

58

-17

29.4%

23.5%

47.1%

1.21

1.71

38

16

Warta Poznan

34

9

10

15

33

43

-10

26.5%

29.4%

44.1%

0.97

1.26

37

17

Ruch Chorzow

34

6

14

14

40

55

-15

17.6%

41.2%

41.2%

1.18

1.62

32

18

LKS Lodz

34

6

6

22

34

75

-41

17.6%

17.6%

64.7%

1.00

2.21

24