VĐQG Ba Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
100
130
143
120
137
193
Tỷ lệ ghi bàn
12.2%
15.8%
17.4%
14.6%
16.6%
23.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
45
19.5%
-
2
2:1
30
13.0%
-
3
1:0
27
11.7%
-
4
0:0
25
10.8%
-
5
2:0
22
9.5%
-
6
0:1
21
9.1%
-
7
0:2
17
7.4%
-
8
2:2
17
7.4%
-
9
1:2
14
6.1%
-
10
3:1
13
5.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
89
29.1%
-
2
Hòa-Hòa
47
15.4%
-
3
Thua-Thua
47
15.4%
-
4
Hòa-Thắng
38
12.4%
-
5
Hòa-Thua
26
8.5%
-
6
Thắng-Hòa
24
7.8%
-
7
Thua-Hòa
22
7.2%
-
8
Thắng-Thua
7
2.3%
-
9
Thua-Thắng
6
2.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
84
27.5%
-
2
3 bàn thắng
59
19.3%
-
3
1 bàn thắng
48
15.7%
-
4
4 bàn thắng
47
15.4%
-
5
0 bàn thắng
25
8.2%
-
6
5 bàn thắng
25
8.2%
-
7
6 bàn thắng
12
3.9%
-
8
7+
6
2.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
135
44.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
171
55.9%
-