VĐQG Ba Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
KKS Lech Poznan
18
12
2
4
33
14
19
66.7%
11.1%
22.2%
1.83
0.78
38
2
Rakow Czestochowa
18
10
6
2
25
11
14
55.6%
33.3%
11.1%
1.39
0.61
36
3
Jagiellonia Bialystok
18
10
5
3
32
25
7
55.6%
27.8%
16.7%
1.78
1.39
35
4
Legia Warsaw
18
9
5
4
36
23
13
50.0%
27.8%
22.2%
2.00
1.28
32
5
KS Cracovia
18
9
4
5
36
28
8
50.0%
22.2%
27.8%
2.00
1.56
31
6
KS Gornik Zabrze
18
9
3
6
26
20
6
50.0%
16.7%
33.3%
1.44
1.11
30
7
Motor Lublin
18
8
4
6
27
30
-3
44.4%
22.2%
33.3%
1.50
1.67
28
8
MKS Pogon Szczecin
18
8
3
7
25
21
4
44.4%
16.7%
38.9%
1.39
1.17
27
9
Widzew Lodz
18
7
4
7
24
25
-1
38.9%
22.2%
38.9%
1.33
1.39
25
10
GKS Katowice
18
6
5
7
27
25
2
33.3%
27.8%
38.9%
1.50
1.39
23
11
GKS Piast Gliwice
18
5
7
6
18
18
0
27.8%
38.9%
33.3%
1.00
1.00
22
12
Stal Mielec
18
5
4
9
19
24
-5
27.8%
22.2%
50.0%
1.06
1.33
19
13
KGHM Zaglebie Lubin
18
5
4
9
16
27
-11
27.8%
22.2%
50.0%
0.89
1.50
19
14
Puszcza Niepolomice
18
4
6
8
17
26
-9
22.2%
33.3%
44.4%
0.94
1.44
18
15
Korona Kielce SA
18
4
6
8
15
27
-12
22.2%
33.3%
44.4%
0.83
1.50
18
16
Radomiak Radom
17
5
2
10
21
25
-4
29.4%
11.8%
58.8%
1.24
1.47
17
17
KS Lechia Gdansk
18
3
5
10
18
33
-15
16.7%
27.8%
55.6%
1.00
1.83
14
18
WKS Slask Wroclaw
17
1
7
9
13
26
-13
5.9%
41.2%
52.9%
0.76
1.53
10