VĐQG Ba Lan

VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan - BXH Polish Ekstraklasa 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

KKS Lech Poznan

18

12

2

4

33

14

19

66.7%

11.1%

22.2%

1.83

0.78

38

2

Rakow Czestochowa

18

10

6

2

25

11

14

55.6%

33.3%

11.1%

1.39

0.61

36

3

Jagiellonia Bialystok

18

10

5

3

32

25

7

55.6%

27.8%

16.7%

1.78

1.39

35

4

Legia Warsaw

18

9

5

4

36

23

13

50.0%

27.8%

22.2%

2.00

1.28

32

5

KS Cracovia

18

9

4

5

36

28

8

50.0%

22.2%

27.8%

2.00

1.56

31

6

KS Gornik Zabrze

18

9

3

6

26

20

6

50.0%

16.7%

33.3%

1.44

1.11

30

7

Motor Lublin

18

8

4

6

27

30

-3

44.4%

22.2%

33.3%

1.50

1.67

28

8

MKS Pogon Szczecin

18

8

3

7

25

21

4

44.4%

16.7%

38.9%

1.39

1.17

27

9

Widzew Lodz

18

7

4

7

24

25

-1

38.9%

22.2%

38.9%

1.33

1.39

25

10

GKS Katowice

18

6

5

7

27

25

2

33.3%

27.8%

38.9%

1.50

1.39

23

11

GKS Piast Gliwice

18

5

7

6

18

18

0

27.8%

38.9%

33.3%

1.00

1.00

22

12

Stal Mielec

18

5

4

9

19

24

-5

27.8%

22.2%

50.0%

1.06

1.33

19

13

KGHM Zaglebie Lubin

18

5

4

9

16

27

-11

27.8%

22.2%

50.0%

0.89

1.50

19

14

Puszcza Niepolomice

18

4

6

8

17

26

-9

22.2%

33.3%

44.4%

0.94

1.44

18

15

Korona Kielce SA

18

4

6

8

15

27

-12

22.2%

33.3%

44.4%

0.83

1.50

18

16

Radomiak Radom

17

5

2

10

21

25

-4

29.4%

11.8%

58.8%

1.24

1.47

17

17

KS Lechia Gdansk

18

3

5

10

18

33

-15

16.7%

27.8%

55.6%

1.00

1.83

14

18

WKS Slask Wroclaw

17

1

7

9

13

26

-13

5.9%

41.2%

52.9%

0.76

1.53

10