VĐQG Ba Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
58
54
92
58
66
103
Tỷ lệ ghi bàn
13.5%
12.5%
21.3%
13.5%
15.3%
23.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
19
14.8%
-
2
1:1
18
14.1%
-
3
2:0
17
13.3%
-
4
0:1
13
10.2%
-
5
0:0
12
9.4%
-
6
2:1
12
9.4%
-
7
0:2
11
8.6%
-
8
1:2
11
8.6%
-
9
2:2
10
7.8%
-
10
3:1
5
3.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
39
24.1%
-
2
Thua-Thua
29
17.9%
-
3
Hòa-Thắng
29
17.9%
-
4
Hòa-Hòa
23
14.2%
-
5
Hòa-Thua
19
11.7%
-
6
Thắng-Hòa
11
6.8%
-
7
Thua-Hòa
7
4.3%
-
8
Thua-Thắng
3
1.9%
-
9
Thắng-Thua
2
1.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
46
28.4%
-
2
1 bàn thắng
32
19.8%
-
3
3 bàn thắng
28
17.3%
-
4
4 bàn thắng
18
11.1%
-
5
5 bàn thắng
13
8.0%
-
6
0 bàn thắng
12
7.4%
-
7
6 bàn thắng
7
4.3%
-
8
7+
6
3.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
77
47.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
85
52.5%
-