VĐQG Ba Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
33
37
51
40
36
73
Tỷ lệ ghi bàn
12.2%
13.7%
18.9%
14.8%
13.3%
27.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
15
17.6%
-
2
1:1
12
14.1%
-
3
2:0
11
12.9%
-
4
0:1
10
11.8%
-
5
0:2
9
10.6%
-
6
0:0
7
8.2%
-
7
2:1
6
7.1%
-
8
1:2
6
7.1%
-
9
2:2
5
5.9%
-
10
3:1
4
4.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
23
21.7%
-
2
Hòa-Thắng
22
20.8%
-
3
Thua-Thua
18
17.0%
-
4
Hòa-Thua
15
14.2%
-
5
Hòa-Hòa
14
13.2%
-
6
Thắng-Hòa
5
4.7%
-
7
Thua-Hòa
5
4.7%
-
8
Thua-Thắng
3
2.8%
-
9
Thắng-Thua
1
0.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
32
30.2%
-
2
1 bàn thắng
25
23.6%
-
3
3 bàn thắng
14
13.2%
-
4
4 bàn thắng
12
11.3%
-
5
5 bàn thắng
9
8.5%
-
6
0 bàn thắng
7
6.6%
-
7
6 bàn thắng
4
3.8%
-
8
7+
3
2.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
50
47.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
56
52.8%
-