VĐQG Bắc Ireland
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Linfield
19
13
2
4
38
16
22
68.4%
10.5%
21.1%
2.00
0.84
41
2
Dungannon Swifts
20
10
3
7
27
23
4
50.0%
15.0%
35.0%
1.35
1.15
33
3
Cliftonville FC
19
9
4
6
27
19
8
47.4%
21.1%
31.6%
1.42
1.00
31
4
Portadown
19
9
4
6
27
19
8
47.4%
21.1%
31.6%
1.42
1.00
31
5
Glentoran FC
20
9
4
7
24
19
5
45.0%
20.0%
35.0%
1.20
0.95
31
6
Crusaders FC
18
8
3
7
23
23
0
44.4%
16.7%
38.9%
1.28
1.28
27
7
Ballymena
19
9
0
10
22
23
-1
47.4%
0.0%
52.6%
1.16
1.21
27
8
Coleraine FC
20
7
5
8
32
30
2
35.0%
25.0%
40.0%
1.60
1.50
26
9
Larne
14
6
4
4
16
12
4
42.9%
28.6%
28.6%
1.14
0.86
22
10
Carrick Rangers FC
19
5
4
10
20
30
-10
26.3%
21.1%
52.6%
1.05
1.58
19
11
Glenavon FC
19
3
7
9
14
28
-14
15.8%
36.8%
47.4%
0.74
1.47
16
12
Loughgall
20
3
4
13
20
48
-28
15.0%
20.0%
65.0%
1.00
2.40
13