VĐQG Bắc Macedonia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Rabotnicki Skopje
18
10
7
1
26
8
18
55.6%
38.9%
5.6%
1.44
0.44
37
2
FK Shkendija
18
10
7
1
30
12
18
55.6%
38.9%
5.6%
1.67
0.67
37
3
FK Sileks Kratovo
18
11
4
3
27
8
19
61.1%
22.2%
16.7%
1.50
0.44
37
4
Gostivari
18
9
8
1
26
9
17
50.0%
44.4%
5.6%
1.44
0.50
35
5
FC Struga Trim Lum
18
9
5
4
23
21
2
50.0%
27.8%
22.2%
1.28
1.17
32
6
FK Shkupi
18
6
4
8
26
25
1
33.3%
22.2%
44.4%
1.44
1.39
22
7
Fk Akademija Pandev
18
5
4
9
21
31
-10
27.8%
22.2%
50.0%
1.17
1.72
19
8
FK Pelister Bitola
18
4
7
7
9
18
-9
22.2%
38.9%
38.9%
0.50
1.00
19
9
GFK Tikvesh 1930
18
2
8
8
7
17
-10
11.1%
44.4%
44.4%
0.39
0.94
14
10
KF Besa 1976
18
3
4
11
14
26
-12
16.7%
22.2%
61.1%
0.78
1.44
13
11
FK Vardar Skopje
18
3
4
11
13
29
-16
16.7%
22.2%
61.1%
0.72
1.61
13
12
Voska Sport
18
2
6
10
16
34
-18
11.1%
33.3%
55.6%
0.89
1.89
12