VĐQG Bắc Macedonia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
23
34
37
32
44
57
Tỷ lệ ghi bàn
9.7%
14.4%
15.7%
13.6%
18.6%
24.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:0
17
18.9%
-
2
1:0
15
16.7%
-
3
1:1
15
16.7%
-
4
0:1
10
11.1%
-
5
2:0
7
7.8%
-
6
3:1
7
7.8%
-
7
0:2
6
6.7%
-
8
2:1
6
6.7%
-
9
4:0
4
4.4%
-
10
1:3
3
3.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
35
32.4%
-
2
Hòa-Hòa
24
22.2%
-
3
Hòa-Thua
13
12.0%
-
4
Thua-Thua
13
12.0%
-
5
Hòa-Thắng
13
12.0%
-
6
Thắng-Hòa
7
6.5%
-
7
Thua-Hòa
3
2.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
28
25.9%
-
2
1 bàn thắng
25
23.1%
-
3
0 bàn thắng
17
15.7%
-
4
4 bàn thắng
15
13.9%
-
5
3 bàn thắng
12
11.1%
-
6
5 bàn thắng
8
7.4%
-
7
6 bàn thắng
2
1.9%
-
8
7+
1
0.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
46
42.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
62
57.4%
-