VĐQG Belarus
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Dinamo Minsk
30
20
8
2
50
13
37
66.7%
26.7%
6.7%
1.67
0.43
68
2
FC Neman Grodno
30
20
5
5
45
19
26
66.7%
16.7%
16.7%
1.50
0.63
65
3
Torpedo Belaz Zhodino
30
18
8
4
45
21
24
60.0%
26.7%
13.3%
1.50
0.70
62
4
Dynamo Brest
30
14
7
9
62
37
25
46.7%
23.3%
30.0%
2.07
1.23
49
5
FC Vitebsk
30
14
5
11
33
25
8
46.7%
16.7%
36.7%
1.10
0.83
47
6
FC Gomel
30
11
11
8
37
28
9
36.7%
36.7%
26.7%
1.23
0.93
44
7
FC Isloch
30
11
8
11
36
30
6
36.7%
26.7%
36.7%
1.20
1.00
41
8
FC BATE Borisov
30
11
7
12
38
38
0
36.7%
23.3%
40.0%
1.27
1.27
40
9
Slutsksakhar Slutsk
30
11
6
13
26
41
-15
36.7%
20.0%
43.3%
0.87
1.37
39
10
Fk Arsenal Dzerzhinsk
30
10
8
12
29
36
-7
33.3%
26.7%
40.0%
0.97
1.20
38
11
FC Slavia Mozyr
30
8
11
11
28
33
-5
26.7%
36.7%
36.7%
0.93
1.10
35
12
FC Smorgon
30
7
11
12
33
51
-18
23.3%
36.7%
40.0%
1.10
1.70
32
13
FC Minsk
30
6
10
14
28
44
-16
20.0%
33.3%
46.7%
0.93
1.47
28
14
Naftan Novopolotsk
30
5
11
14
27
44
-17
16.7%
36.7%
46.7%
0.90
1.47
26
15
Dnepr Mogilev
30
3
9
18
27
58
-31
10.0%
30.0%
60.0%
0.90
1.93
18
16
FC Shakhter Soligorsk
30
5
7
18
19
45
-26
16.7%
23.3%
60.0%
0.63
1.50
2