VĐQG Belarus

VĐQG Belarus
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus - BXH Belarusian Premier League 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FC Dinamo Minsk

30

20

8

2

50

13

37

66.7%

26.7%

6.7%

1.67

0.43

68

2

FC Neman Grodno

30

20

5

5

45

19

26

66.7%

16.7%

16.7%

1.50

0.63

65

3

Torpedo Belaz Zhodino

30

18

8

4

45

21

24

60.0%

26.7%

13.3%

1.50

0.70

62

4

Dynamo Brest

30

14

7

9

62

37

25

46.7%

23.3%

30.0%

2.07

1.23

49

5

FC Vitebsk

30

14

5

11

33

25

8

46.7%

16.7%

36.7%

1.10

0.83

47

6

FC Gomel

30

11

11

8

37

28

9

36.7%

36.7%

26.7%

1.23

0.93

44

7

FC Isloch

30

11

8

11

36

30

6

36.7%

26.7%

36.7%

1.20

1.00

41

8

FC BATE Borisov

30

11

7

12

38

38

0

36.7%

23.3%

40.0%

1.27

1.27

40

9

Slutsksakhar Slutsk

30

11

6

13

26

41

-15

36.7%

20.0%

43.3%

0.87

1.37

39

10

Fk Arsenal Dzerzhinsk

30

10

8

12

29

36

-7

33.3%

26.7%

40.0%

0.97

1.20

38

11

FC Slavia Mozyr

30

8

11

11

28

33

-5

26.7%

36.7%

36.7%

0.93

1.10

35

12

FC Smorgon

30

7

11

12

33

51

-18

23.3%

36.7%

40.0%

1.10

1.70

32

13

FC Minsk

30

6

10

14

28

44

-16

20.0%

33.3%

46.7%

0.93

1.47

28

14

Naftan Novopolotsk

30

5

11

14

27

44

-17

16.7%

36.7%

46.7%

0.90

1.47

26

15

Dnepr Mogilev

30

3

9

18

27

58

-31

10.0%

30.0%

60.0%

0.90

1.93

18

16

FC Shakhter Soligorsk

30

5

7

18

19

45

-26

16.7%

23.3%

60.0%

0.63

1.50

2